Thứ Năm, 08/05/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata hôm nay 19-02-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/2

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

1 : 0

Montedio Yamagata

Montedio Yamagata

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 19/02/2022
Vòng 1 - J League 2
Shoda Shoyu Stadium Gunma
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kosuke Yamazaki
13
Towa Yamane
42
Shuto Kawai (Thay: Rui Yokoyama)
60
Yoshiki Fujimoto (Thay: Koki Kido)
60
Riku Handa
67
Takumi Yamada (Thay: Tomoyasu Yoshida)
69
Yuki Kawakami (Thay: Yuya Mitsunaga)
72
Shu Hiramatsu (Thay: Shumpei Fukahori)
72
Koki Kazama (Thay: Toshiya Tanaka)
84
Yuto Nakayama (Thay: Junya Kato)
90

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
37 Kiểm soát bóng 63
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Montedio Yamagata

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Masaya Kojima (25), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Yuya Mitsunaga (24), Toshiya Tanaka (10), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Towa Yamane (30), Shumpei Fukahori (11), Junya Kato (7)

Montedio Yamagata (4-4-2): Masaaki Goto (1), Riku Handa (3), Kosuke Yamazaki (2), Seiji Kimura (31), Tomoyasu Yoshida (21), Rui Yokoyama (24), Ibuki Fujita (15), Shuto Minami (18), Taiki Kato (17), Koki Kido (33), Kota Yamada (10)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
25
Masaya Kojima
2
Hayate Shirowa
3
Hiroto Hatao
24
Yuya Mitsunaga
10
Toshiya Tanaka
8
Yuzo Iwakami
33
Hajime Hosogai
30
Towa Yamane
11
Shumpei Fukahori
7
Junya Kato
10
Kota Yamada
33
Koki Kido
17
Taiki Kato
18
Shuto Minami
15
Ibuki Fujita
24
Rui Yokoyama
21
Tomoyasu Yoshida
31
Seiji Kimura
2
Kosuke Yamazaki
3
Riku Handa
1
Masaaki Goto
Montedio Yamagata
Montedio Yamagata
4-4-2
Thay người
72’
Shumpei Fukahori
Shu Hiramatsu
60’
Koki Kido
Yoshiki Fujimoto
72’
Yuya Mitsunaga
Yuki Kawakami
60’
Rui Yokoyama
Shuto Kawai
84’
Toshiya Tanaka
Koki Kazama
69’
Tomoyasu Yoshida
Takumi Yamada
90’
Junya Kato
Yuto Nakayama
Cầu thủ dự bị
Koki Kazama
Ryota Matsumoto
Shu Hiramatsu
Eisuke Fujishima
Tomoyuki Shiraishi
Shintaro Kokubu
Yuto Nakayama
Kenya Okazaki
Keiki Shimizu
Takumi Yamada
Tatsuya Uchida
Yoshiki Fujimoto
Yuki Kawakami
Shuto Kawai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Montedio Yamagata

J League 2
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X