Thứ Hai, 04/08/2025

Trực tiếp kết quả Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC hôm nay 18-05-2024

Giải J League 2 - Th 7, 18/5

Kết thúc

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

0 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 18/05/2024
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuriya Takahashi
19
Jun Nishikawa (Thay: Yoshihiro Shimoda)
46
Daiki Yamaguchi (Kiến tạo: Jun Nishikawa)
61
Jun Nishikawa
63
Yoshihito Kondo (Thay: Kotaro Arima)
65
Kanta Sakagishi (Thay: Yuto Yamashita)
65
Shu Hiramatsu (Thay: Kosuke Sagawa)
65
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Atsuki Yamanaka)
65
Ryo Sato (Thay: Masashi Wada)
73
Ryota Tagashira
74
Taishi Tamashiro (Thay: Yuriya Takahashi)
82
Ryuji Sugimoto (Thay: Yuya Takazawa)
82
Keita Buwanika (Thay: Kaina Tanimura)
88

Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
Iwaki FC
Iwaki FC
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Iwaki FC

Thespakusatsu Gunma (3-1-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Hayate Shirowa (2), Kenta Kikuchi (50), Yuriya Takahashi (22), Ryota Tagashira (29), Masashi Wada (7), Taiki Amagasa (6), Atsuki Yamanaka (17), Kosuke Sagawa (40), Yuya Takazawa (8)

Iwaki FC (3-1-4-2): Kotaro Tachikawa (21), Rio Omori (34), Hayato Teruyama (3), Yusuke Ishida (2), Yoshihiro Shimoda (40), Sena Igarashi (32), Yusuke Onishi (19), Daiki Yamaguchi (14), Yuto Yamashita (24), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17)

Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-1-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
24
Shuichi Sakai
2
Hayate Shirowa
50
Kenta Kikuchi
22
Yuriya Takahashi
29
Ryota Tagashira
7
Masashi Wada
6
Taiki Amagasa
17
Atsuki Yamanaka
40
Kosuke Sagawa
8
Yuya Takazawa
17
Kaina Tanimura
10
Kotaro Arima
24
Yuto Yamashita
14
Daiki Yamaguchi
19
Yusuke Onishi
32
Sena Igarashi
40
Yoshihiro Shimoda
2
Yusuke Ishida
3
Hayato Teruyama
34
Rio Omori
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-1-4-2
Thay người
65’
Atsuki Yamanaka
Chie Edoojon Kawakami
46’
Yoshihiro Shimoda
Jun Nishikawa
65’
Kosuke Sagawa
Shu Hiramatsu
65’
Yuto Yamashita
Kanta Sakagishi
73’
Masashi Wada
Ryo Sato
65’
Kotaro Arima
Yoshihito Kondo
82’
Yuriya Takahashi
Taishi Tamashiro
88’
Kaina Tanimura
Keita Buwanika
82’
Yuya Takazawa
Ryuji Sugimoto
Cầu thủ dự bị
Ryo Ishii
Kengo Tanaka
Ryuya Ohata
Kanta Sakagishi
Taishi Tamashiro
Jun Nishikawa
Chie Edoojon Kawakami
Mizuki Kaburaki
Ryuji Sugimoto
Yuma Kato
Ryo Sato
Yoshihito Kondo
Shu Hiramatsu
Keita Buwanika

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
17/09 - 2023
18/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X