![]() Shuto Kitagawa (Thay: Akito Takagi) 30 | |
![]() Tomoyuki Shiraishi (Thay: Ryo Sato) 61 | |
![]() Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa) 61 | |
![]() Anderson Chaves (Thay: Ryota Iwabuchi) 61 | |
![]() Kenshiro Hirao 65 | |
![]() Ken Yamura (Thay: Yudai Tokunaga) 74 | |
![]() Shu Hiramatsu (Thay: Hayate Take) 75 | |
![]() Riyo Kawamoto (Thay: Atsuki Yamanaka) 75 | |
![]() Kota Kudo (Thay: Kenshiro Hirao) 82 | |
![]() Masaki Kaneura (Thay: Kotaro Yamahara) 82 |
Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC
số liệu thống kê

Thespakusatsu Gunma

Fujieda MYFC
34 Kiểm soát bóng 66
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Fujieda MYFC
Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Hayate Take (13), Akito Takagi (39)
Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Kenshiro Hirao (17), Akiyuki Yokoyama (10), Ryota Iwabuchi (8), Yudai Tokunaga (23), Ryo Watanabe (9)

Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
24
Shuichi Sakai
3
Hiroto Hatao
36
Daiki Nakashio
10
Ryo Sato
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
17
Atsuki Yamanaka
13
Hayate Take
39
Akito Takagi
9
Ryo Watanabe
23
Yudai Tokunaga
8
Ryota Iwabuchi
10
Akiyuki Yokoyama
17
Kenshiro Hirao
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
16
Kotaro Yamahara
2
Nobuyuki Kawashima
5
Keisuke Ogasawara
31
Tomoki Ueda

Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người | |||
30’ | Akito Takagi Shuto Kitagawa | 61’ | Ryota Iwabuchi Anderson Chaves |
61’ | Ryo Sato Tomoyuki Shiraishi | 74’ | Yudai Tokunaga Ken Yamura |
61’ | Taiki Amagasa Tatsuya Uchida | 82’ | Kotaro Yamahara Masaki Kaneura |
75’ | Atsuki Yamanaka Riyo Kawamoto | 82’ | Kenshiro Hirao Kota Kudo |
75’ | Hayate Take Shu Hiramatsu |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuto Kitagawa | Ken Yamura | ||
Riyo Kawamoto | Anderson Chaves | ||
Tomoyuki Shiraishi | Masaki Kaneura | ||
Tatsuya Uchida | Yosei Ozeki | ||
Hayate Shirowa | Ryosuke Hisadomi | ||
Ryo Ishii | Kota Kudo | ||
Shu Hiramatsu | Hiromichi Sugawara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Fujieda MYFC
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại