Ném biên cho Saudi Arabia ở phần sân của họ.
![]() Siwakorn Ponsan (Kiến tạo: Natthakit Phosri) 17 | |
![]() Sabri Dahal 29 | |
![]() Danupon Bubpha 45+1' | |
![]() Thari Saeed (Thay: Osama Al-Daghmah) 54 | |
![]() Poramet Laoongdi (Thay: Jompon Homboonma) 62 | |
![]() Chaiwat Ngoenma (Thay: Silva Mexes Tyler) 69 | |
![]() Sorakrit Kaewsri (Thay: Phanuphong Wan-on) 69 | |
![]() Thari Saeed 71 | |
![]() Mukhtar Barnawi (Thay: Abdulhadi Matari) 71 | |
![]() Abdulrahman Sufyani (Kiến tạo: Yazeed Al-Dosari) 75 | |
![]() Mukhtar Barnawi (Kiến tạo: Yazeed Al-Dosari) 78 | |
![]() Phuriphan Phothong (Thay: Thunwisit Taman) 79 | |
![]() Salem Abdullah (Thay: Sabri Dahal) 86 | |
![]() Maher Tawashi (Thay: Abdulrahman Sufyani) 86 | |
![]() Mukhtar Barnawi 87 | |
![]() Yazeed Al-Dosari 90+1' |
Thống kê trận đấu Thailand U17 vs Saudi Arabia U17


Diễn biến Thailand U17 vs Saudi Arabia U17
Phát bóng lên cho Thái Lan tại King Fahd Sports City.
Thari Saeed của Saudi Arabia bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Koki Nagamine ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saudi Arabia ngay ngoài khu vực của Thái Lan.
Đá phạt cho Thái Lan.
Thái Lan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.

Yazeed Al-Dosari (Saudi Arabia) nhận thẻ vàng từ Koki Nagamine.
Phạt góc cho Saudi Arabia.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Thái Lan.
Thari Saeed của Saudi Arabia thực hiện cú sút, nhưng không trúng đích.
Thari Saeed của Saudi Arabia sút trúng đích nhưng không thành công.
Đá phạt cho Saudi Arabia.
Saudi Arabia có một quả phát bóng lên.
Phát bóng lên cho Thái Lan tại King Fahd Sports City.
Saudi Arabia đang tiến lên và Abdul Aziz Al-Fawaz thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.

Mukhtar Barnawi (Saudi Arabia) nhận thẻ vàng.
Phạt góc cho Saudi Arabia.
Salem Abdullah vào sân thay cho Sabri Dahal của Saudi Arabia.
Mario Jorge dos Santos Silva thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại King Fahd Sports City với Maher Tawashi vào thay Abdulrahman Sufyani.
Ném biên cho Thái Lan tại King Fahd Sports City.
Koki Nagamine trao cho Thái Lan một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Thailand U17 vs Saudi Arabia U17
Thailand U17: Poomraphee Siribunyakul (23), Supawit Phasom (5), Wathanyu Nairatsami (2), Thunwisit Taman (20), Phanuphong Wan-on (16), Danupon Bubpha (6), Chinnapong Boonmak (15), Siwakorn Ponsan (17), Silva Mexes Tyler (14), Natthakit Phosri (7), Jompon Homboonma (9)
Saudi Arabia U17: Abdulrahman Al-Otaibi (21), Yazeed Al-Dosari (2), Adel bin Hibah (12), Abu Baker Saeed (20), Nassar Al-Fihani (3), Abdul Aziz Al-Fawaz (18), Saeed Al-Dosari (6), Abdulrahman Sufyani (10), Abdulhadi Matari (9), Osama Al-Daghmah (13), Sabri Dahal (11)
Thay người | |||
62’ | Jompon Homboonma Poramet Laoongdi | 54’ | Osama Al-Daghmah Thari Saeed |
69’ | Silva Mexes Tyler Chaiwat Ngoenma | 71’ | Abdulhadi Matari Mukhtar Barnawi |
69’ | Phanuphong Wan-on Sorakrit Kaewsri | 86’ | Sabri Dahal Salem Abdullah |
79’ | Thunwisit Taman Phuriphan Phothong | 86’ | Abdulrahman Sufyani Maher Tawashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Suphakorn Poolphol | Mohammed Bo Khulaif | ||
Phuriphan Phothong | Turki Naji | ||
Phanupong Popsayai | Moayad Saleem | ||
Chaiwat Ngoenma | Al-Walid Al-Awfi | ||
Poramet Laoongdi | Thari Saeed | ||
Sorakrit Kaewsri | Abdulaziz Asiri | ||
Phutanet Somjit | Mohammed Al-Qarni | ||
Thatsataporn Phuengkuson | Habib Al-Antif | ||
Thirathep Rathaphon | Salem Abdullah | ||
Kanapoth Inthasingh | Mukhtar Barnawi | ||
Wafi Al-Aklubi | |||
Maher Tawashi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thailand U17
Thành tích gần đây Saudi Arabia U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại