Daniel Elder ra hiệu cho Uzbekistan hưởng quả đá phạt.
![]() Muhammadali Musakhanov 35 | |
![]() Faridjon Abdullaev (Thay: Akbar Muhammadov) 46 | |
![]() Asilbek Aliev (Thay: Nurbek Sarsenbaev) 46 | |
![]() Salem Abdullah (Thay: Abdulhadi Matari) 46 | |
![]() (Pen) Abdulrahman Sufyani 49 | |
![]() (Pen) Jamshidbek Rustamov 57 | |
![]() Asilbek Aliev (Kiến tạo: Mukhammad Khabibullaev) 63 | |
![]() Sadriddin Khasanov (Thay: Azizbek Abdumuminov) 65 | |
![]() Al-Walid Al-Awfi (Thay: Sabri Dahal) 66 | |
![]() Mukhtar Barnawi (Thay: Osama Al-Daghmah) 66 | |
![]() Jamshidbek Rustamov (Kiến tạo: Jamshidbek Rustamov) 70 | |
![]() Maher Tawashi (Thay: Abdul Aziz Al-Fawaz) 72 | |
![]() Diyorbek Maxmudjonov (Thay: Muhammadali Musakhanov) 72 | |
![]() Miraziz Abdukarimov (Thay: Bekhruz Saidmurodov) 87 |
Thống kê trận đấu Saudi Arabia U17 vs Uzbekistan U17


Diễn biến Saudi Arabia U17 vs Uzbekistan U17
Saudi Arabia sẽ thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ Uzbekistan.
Quả đá phạt cho Saudi Arabia ở phần sân của Uzbekistan.
Daniel Elder cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Daniel Elder ra hiệu cho Uzbekistan hưởng quả ném biên ở phần sân của Saudi Arabia.
Bóng an toàn khi Uzbekistan được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Daniel Elder cho Saudi Arabia hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Asilbek Aliev của Uzbekistan có cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Miraziz Abdukarimov vào sân thay cho Bekhruz Saidmurodov của Uzbekistan.
Daniel Elder ra hiệu cho Ả Rập Xê Út được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Uzbekistan được hưởng quả phát bóng lên tại King Fahd Sports City.
Abdulrahman Sufyani của Ả Rập Xê Út có cú sút nhưng không trúng đích.
Ả Rập Xê Út được hưởng quả đá phạt.
Đội chủ nhà tại Taif được hưởng quả phát bóng lên.
Uzbekistan được hưởng quả phát bóng lên.
Al-Walid Al-Awfi của Ả Rập Xê Út bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Tại Taif, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Ả Rập Xê Út được hưởng quả phát bóng lên tại King Fahd Sports City.
Jamshidbek Rustamov của Uzbekistan có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Saudi Arabia U17 vs Uzbekistan U17
Saudi Arabia U17: Wafi Al-Aklubi (22), Nassar Al-Fihani (3), Adel bin Hibah (12), Abdulaziz Asiri (14), Abu Baker Saeed (20), Abdul Aziz Al-Fawaz (18), Saeed Al-Dosari (6), Abdulrahman Sufyani (10), Sabri Dahal (11), Abdulhadi Matari (9), Osama Al-Daghmah (13)
Uzbekistan U17: Ibrokhim Shokirov (1), Muminkhon Bakhodirkhonov (4), Amirkhon Muradov (5), Abdulloh Fazliddinov (13), Bekhruz Saidmurodov (14), Muhammadali Musakhanov (15), Azizbek Abdumuminov (16), Jamshidbek Rustamov (17), Akbar Muhammadov (8), Mukhammad Khabibullaev (10), Nurbek Sarsenbaev (9)
Thay người | |||
46’ | Abdulhadi Matari Salem Abdullah | 46’ | Nurbek Sarsenbaev Asilbek Aliev |
66’ | Sabri Dahal Al-Walid Al-Awfi | 46’ | Akbar Muhammadov Faridjon Abdullaev |
66’ | Osama Al-Daghmah Mukhtar Barnawi | 65’ | Azizbek Abdumuminov Sadriddin Khasanov |
72’ | Abdul Aziz Al-Fawaz Maher Tawashi | 72’ | Muhammadali Musakhanov Diyorbek Maxmudjonov |
87’ | Bekhruz Saidmurodov Miraziz Abdukarimov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Bo Khulaif | Hojiakbar Botiraliev | ||
Yazeed Al-Dosari | Muhammad Khakimov | ||
Turki Naji | Miraziz Abdukarimov | ||
Moayad Saleem | Sadriddin Khasanov | ||
Al-Walid Al-Awfi | Sayfiddin Sodikov | ||
Thari Saeed | Bakhadir Izbaskanov | ||
Mohammed Al-Qarni | Abubakir Shukurullaev | ||
Habib Al-Antif | Azizbek Erimbetov | ||
Salem Abdullah | Asilbek Aliev | ||
Mukhtar Barnawi | Nematulloh Rustamjonov | ||
Abdulrahman Al-Otaibi | Faridjon Abdullaev | ||
Maher Tawashi | Diyorbek Maxmudjonov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saudi Arabia U17
Thành tích gần đây Uzbekistan U17
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại