Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ivan Romero (Kiến tạo: Nacho Martinez) 13 | |
![]() Waldo Rubio 25 | |
![]() Isma Ruiz 46 | |
![]() Ekain Zenitagoia 46 | |
![]() Javi Vazquez 46 | |
![]() Isma Ruiz (Thay: Suleiman Camara) 46 | |
![]() Ekain Zenitagoia (Thay: Ivan Morante) 46 | |
![]() Javi Vazquez (Thay: Gonzalo Escobar) 46 | |
![]() Ekain Zenitagoia 49 | |
![]() Kaxe 63 | |
![]() Kaxe (Thay: Lukas Julis) 63 | |
![]() Kevin Appin (Thay: Coke) 69 | |
![]() Enric Gallego 70 | |
![]() Teto (Thay: Ivan Romero) 76 | |
![]() Pablo Larrea 76 | |
![]() Pablo Larrea (Thay: Aitor Sanz) 76 | |
![]() Teto (Thay: Ivan Romero) 78 | |
![]() Nikola Sipcic (Kiến tạo: Alex Corredera) 84 | |
![]() Nikola Sipcic (Thay: Jose Leon) 84 | |
![]() Kike Salas (Thay: Sergio Gonzalez) 84 | |
![]() Daniel Selma (Thay: Borja Garces) 84 |
Thống kê trận đấu Tenerife vs UD Ibiza


Diễn biến Tenerife vs UD Ibiza
Alex Corredera đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Nikola Sipcic đã trúng đích!
Alex Corredera đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Nikola Sipcic đã trúng đích!
Borja Garces rời sân, Daniel Selma vào thay.
Sergio Gonzalez rời sân nhường chỗ cho Kike Salas
Jose Leon rời sân nhường chỗ cho Nikola Sipcic.
Ivan Romero rời sân nhường chỗ cho Teto.
Aitor Sanz rời sân, Pablo Larrea vào thay.
Aitor Sanz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ivan Romero rời sân nhường chỗ cho Teto.
Ivan Romero rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Enric Gallego đã trúng đích!

G O O O A A A L - Enric Gallego đã trúng đích!
Coke sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Kevin Appin.

Thẻ vàng cho Kaxe.
Lukas Julis rời sân nhường chỗ cho Kaxe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ekain Zenitagoia.
Gonzalo Escobar rời sân nhường chỗ cho Javi Vazquez.
Đội hình xuất phát Tenerife vs UD Ibiza
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Ivan Romero de Avila Araque (19), Alex Corredera (6), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Borja Garces (9), Enric Gallego (18)
UD Ibiza (4-2-3-1): Daniel Fuzato (13), Coke (23), Martin Pascual (3), Juan Ibiza (15), Gonzalo Escobar (24), Javier Serrano Martinez (4), Ivan Morante Ruiz (14), Suleiman Camara (28), Cristian Herrera (7), Williams Hector Alarcon Cepeda (21), Lukas Julis (19)


Thay người | |||
76’ | Aitor Sanz Pablo Larrea | 46’ | Ivan Morante Ekain Zenitagoia Arana |
78’ | Ivan Romero Alberto Martin Diaz | 46’ | Gonzalo Escobar Javi Vazquez |
84’ | Sergio Gonzalez Kike Salas | 46’ | Suleiman Camara Ismael Ruiz Sánchez |
84’ | Jose Leon Nikola Sipcic | 63’ | Lukas Julis Kaxe |
84’ | Borja Garces Daniel Selma | 69’ | Coke Kevin Appin |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Diaz | German Parreno Boix | ||
Aitor Bunuel | Jorge Chanza | ||
Kike Salas | Fran Grima | ||
Javi Alonso | Nolito | ||
Dauda Mohammed | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Pablo Larrea | Javi Vazquez | ||
Jose Angel Jurado | Kaxe | ||
Nikola Sipcic | Kevin Appin | ||
David Rodriguez | Ismael Ruiz Sánchez | ||
Alberto Martin Diaz | |||
Daniel Selma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây UD Ibiza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại