Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Tammeka hôm nay 03-03-2024

Giải VĐQG Estonia - CN, 03/3

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

1 : 1

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 0-0
CN, 17:30 03/03/2024
Vòng 1 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Epton
50
Ats Purje
54
Onni Suutari (Thay: Vadim Mihhailov)
64
Taavi Jurisoo (Thay: Aleksander Svedovski)
64
Onni Suutari
66
(Pen) Ahmed Adebayo
70
Kaspar Laur (Thay: Ats Purje)
77
Ramon Smirnov (Thay: Marek Kaljumae)
77
Priit Peedo (Thay: Marius Vister)
80
Evert Talviste (Thay: Arseni Kovaltsuk)
89
Dominic Laaneots (Thay: Herman Pedmanson)
90

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Tammeka

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
22/04 - 2022
17/05 - 2022
13/08 - 2022
17/09 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
05/08 - 2023
27/10 - 2023
03/03 - 2024
03/06 - 2024
13/09 - 2024
05/10 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
06/03 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X