Thứ Bảy, 03/05/2025
Ben Halloran (Kiến tạo: Jay O'Shea)
16
Henry Hore (Kiến tạo: Jay O'Shea)
21
Henry Hore
30
Joel King (Kiến tạo: Joe Lolley)
31
Adam Zimarino (Kiến tạo: Ben Halloran)
41
Corey Hollman
45+1'
Anas Ouahim (Thay: Adrian Segecic)
46
Jordan Courtney-Perkins (Thay: Joel King)
46
Jay O'Shea
57
Florin Berenguer (Thay: Adam Zimarino)
62
Tiago Quintal (Thay: Anthony Caceres)
63
Jaushua Sotirio (Thay: Leo Sena)
66
Lucas Herrington (Kiến tạo: Ben Halloran)
72
Waleed Shour (Thay: Henry Hore)
76
Jaiden Kucharski (Thay: Patryk Klimala)
80
Alexandar Popovic (Thay: Hayden Matthews)
81
Tiago Quintal
84
Jack Hingert (Thay: Antonee Burke-Gilroy)
86
Jacob Brazete (Thay: Ben Halloran)
86
Jordan Courtney-Perkins (Kiến tạo: Joe Lolley)
87
Macklin Freke
90+1'

Thống kê trận đấu Sydney FC vs Brisbane Roar FC

số liệu thống kê
Sydney FC
Sydney FC
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sydney FC vs Brisbane Roar FC

Tất cả (116)
90+7'

Timothy Danaskos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brisbane ở phần sân của họ.

90+6'

Brisbane cần cẩn thận. Sydney FC có một quả ném biên tấn công.

90+6'

Bóng an toàn khi Sydney FC được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+5'

Timothy Danaskos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brisbane ở phần sân của họ.

90+4'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Brisbane.

90+3'

Ném biên cho Sydney FC tại Sân vận động Allianz.

90+3'

Timothy Danaskos trao cho Brisbane một quả phát bóng lên.

90+1'

Timothy Danaskos trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1' Macklin Freke (Brisbane) nhận thẻ vàng.

Macklin Freke (Brisbane) nhận thẻ vàng.

90'

Phát bóng lên cho Brisbane tại Sân vận động Allianz.

89'

Trở nên nguy hiểm rồi! Quả đá phạt cho Sydney FC gần khu vực cấm địa.

87'

Joe Lolley đã có pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.

87' Jordan Courtney-Perkins giữ hy vọng cho Sydney FC với cú đánh đầu rút ngắn tỷ số còn 3-4.

Jordan Courtney-Perkins giữ hy vọng cho Sydney FC với cú đánh đầu rút ngắn tỷ số còn 3-4.

86'

Brisbane thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Jacob Brazete thay thế Antonee Burke-Gilroy.

86'

Đội khách đã thay Ben Halloran bằng Jack Hingert. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Ruben Zadkovich hôm nay.

85'

Ném biên cao trên sân cho Sydney FC tại Sydney.

85'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

84' Tiago Quintal đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 2-4.

Tiago Quintal đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 2-4.

83'

Ném biên cho Sydney FC ở phần sân của Brisbane.

82'

Bóng an toàn khi Brisbane được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

81'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Sydney.

Đội hình xuất phát Sydney FC vs Brisbane Roar FC

Sydney FC (4-2-3-1): Harrison Devenish-Meares (12), Zachary de Jesus (21), Rhyan Grant (23), Hayden Matthews (5), Joel King (16), Corey Hollman (6), Leo Sena (15), Joe Lolley (10), Anthony Caceres (17), Adrian Segecic (7), Patryk Klimala (9)

Brisbane Roar FC (4-2-3-1): Macklin Freke (1), Antonee Burke-Gilroy (21), Lucas Herrington (12), Hosine Bility (15), Louis Zabala (35), Samuel Klein (24), Jay O'Shea (26), Ben Halloran (27), Henry Hore (13), Keegan Jelacic (23), Adam Zimarino (43)

Sydney FC
Sydney FC
4-2-3-1
12
Harrison Devenish-Meares
21
Zachary de Jesus
23
Rhyan Grant
5
Hayden Matthews
16
Joel King
6
Corey Hollman
15
Leo Sena
10
Joe Lolley
17
Anthony Caceres
7
Adrian Segecic
9
Patryk Klimala
43
Adam Zimarino
23
Keegan Jelacic
13
Henry Hore
27
Ben Halloran
26
Jay O'Shea
24
Samuel Klein
35
Louis Zabala
15
Hosine Bility
12
Lucas Herrington
21
Antonee Burke-Gilroy
1
Macklin Freke
Brisbane Roar FC
Brisbane Roar FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Joel King
Jordan Courtney-Perkins
62’
Adam Zimarino
Florin Berenguer
46’
Adrian Segecic
Anas Ouahim
76’
Henry Hore
Walid Shour
63’
Anthony Caceres
Tiago Quintal
86’
Ben Halloran
Jacob Brazete
66’
Leo Sena
Jaushua Sotirio
86’
Antonee Burke-Gilroy
Jack Hingert
80’
Patryk Klimala
Jaiden Kucharski
81’
Hayden Matthews
Alexandar Popovic
Cầu thủ dự bị
Andrew Redmayne
Matt Acton
Jordan Courtney-Perkins
Corey Brown
Anas Ouahim
Rafael Struick
Tiago Quintal
Walid Shour
Jaiden Kucharski
Florin Berenguer
Alexandar Popovic
Jacob Brazete
Jaushua Sotirio
Jack Hingert

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
06/11 - 2022
18/02 - 2023
24/04 - 2023
Cúp quốc gia Australia
07/10 - 2023
VĐQG Australia
27/10 - 2023
06/01 - 2024
10/03 - 2024
01/11 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
27/04 - 2025
20/04 - 2025
AFC Champions League Two
16/04 - 2025
VĐQG Australia
12/04 - 2025
AFC Champions League Two
09/04 - 2025
VĐQG Australia
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League Two
13/03 - 2025
06/03 - 2025

Thành tích gần đây Brisbane Roar FC

VĐQG Australia
22/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2615922454T H H T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC2614661548T T T H H
3Western United FCWestern United FC2613671645T T B B T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2512761643H H T H T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory251267842B T T B T
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC261079837B T H T B
8Macarthur FCMacarthur FC259610733T H T H B
9Newcastle JetsNewcastle Jets258512-129H B T B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners2651110-2226T B B H B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix256613-1424H T B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC265615-1921B T H T T
13Perth GloryPerth Glory253517-3614B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X