Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Will Wright 20 | |
![]() Jaheim Headley (Kiến tạo: Jayden Stockley) 31 | |
![]() Lorent Tolaj (Kiến tạo: Ryan Croasdale) 40 | |
![]() Ronan Curtis (Thay: Jayden Stockley) 40 | |
![]() Daniel Butterworth (Kiến tạo: Aaron Drinan) 45 | |
![]() Kyle John 49 | |
![]() Ben Heneghan 56 | |
![]() Jake Cain 57 | |
![]() Joel Cotterill (Kiến tạo: Daniel Butterworth) 63 | |
![]() Nathan Smith 66 | |
![]() George Byers (Thay: Ryan Croasdale) 69 | |
![]() Jemiah Umolu (Thay: Rekeem Harper) 69 | |
![]() Joe Westley (Thay: Daniel Butterworth) 81 | |
![]() Joel McGregor (Thay: Aaron Drinan) 81 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Tom Nichols) 81 | |
![]() Lorent Tolaj 87 |
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Port Vale


Diễn biến Swindon Town vs Port Vale

V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Aaron Drinan rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
Daniel Butterworth rời sân và được thay thế bởi Joe Westley.
Rekeem Harper rời sân và được thay thế bởi Jemiah Umolu.
Ryan Croasdale rời sân và được thay thế bởi George Byers.

Thẻ vàng cho Nathan Smith.
Daniel Butterworth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joel Cotterill đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jake Cain.

Thẻ vàng cho Ben Heneghan.

Thẻ vàng cho Kyle John.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aaron Drinan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Butterworth đã ghi bàn!
Jayden Stockley rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Ryan Croasdale đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lorent Tolaj đã ghi bàn!
Jayden Stockley đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Port Vale
Swindon Town (4-2-3-1): Jack Bycroft (1), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Jake Cain (16), Nathan Ofoborh (6), Joel Cotterill (7), Aaron Drinan (23), Tom Nichols (17), Daniel Butterworth (22), Harry Smith (10)
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Nathan Smith (6), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Ben Garrity (8), Jaheim Headley (33), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9)


Thay người | |||
81’ | Tom Nichols Paul Glatzel | 40’ | Jayden Stockley Ronan Curtis |
81’ | Daniel Butterworth Joe Westley | 69’ | Ryan Croasdale George Byers |
81’ | Aaron Drinan Joel McGregor | 69’ | Rekeem Harper Jemiah Umolu |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel James Barden | Nathan Broome | ||
Paul Glatzel | George Byers | ||
Kabongo Tshimanga | Ronan Curtis | ||
Grant Hall | Jesse Debrah | ||
Joe Westley | Antwoine Hackford | ||
Joel McGregor | Jemiah Umolu | ||
Harry Chard | Sam Hart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại