Thứ Sáu, 09/05/2025
Anel Ahmedhodzic
47
Matt Grimes
63
Olivier Ntcham (Thay: Oliver Cooper)
64
Jamie Paterson (Thay: Jay Fulton)
64
Olivier Ntcham (Thay: Jay Fulton)
64
Jamie Paterson (Thay: Oliver Cooper)
64
Fin Stevens (Thay: Matthew Sorinola)
71
James McAtee (Thay: Thomas Doyle)
73
Rhian Brewster (Thay: Oliver McBurnie)
74
Reda Khadra (Thay: Iliman Ndiaye)
82
Reda Khadra (Kiến tạo: Rhian Brewster)
90+4'

Thống kê trận đấu Swansea vs Sheffield United

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Sheffield United
Sheffield United
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Sheffield United

Tất cả (18)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' G O O O A A A L - Reda Khadra đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Reda Khadra đang nhắm mục tiêu!

82'

Iliman Ndiaye sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.

74'

Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

73'

Oliver McBurnie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.

73'

Thomas Doyle sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James McAtee.

71'

Matthew Sorinola sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fin Stevens.

70'

Matthew Sorinola sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fin Stevens.

64'

Oliver Cooper ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Paterson.

64'

Jay Fulton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Paterson.

64'

Jay Fulton sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olivier Ntcham.

64'

Oliver Cooper ra sân và anh ấy được thay thế bởi Olivier Ntcham.

63'

Oliver Cooper sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63' Thẻ vàng cho Matt Grimes.

Thẻ vàng cho Matt Grimes.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

47' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Swansea vs Sheffield United

Swansea (3-4-2-1): Steven Benda (13), Nathan Wood (23), Kyle Naughton (26), Ben Cabango (5), Matthew Sorinola (29), Ryan Manning (3), Joe Allen (7), Matt Grimes (8), Oliver Cooper (31), Jay Fulton (4), Joel Piroe (17)

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Anel Ahmedhodzic (15), George Baldock (2), Rhys Norrington-Davies (33), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Tommy Doyle (22), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)

Swansea
Swansea
3-4-2-1
13
Steven Benda
23
Nathan Wood
26
Kyle Naughton
5
Ben Cabango
29
Matthew Sorinola
3
Ryan Manning
7
Joe Allen
8
Matt Grimes
31
Oliver Cooper
4
Jay Fulton
17
Joel Piroe
29
Iliman Ndiaye
9
Oliver McBurnie
22
Tommy Doyle
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
33
Rhys Norrington-Davies
2
George Baldock
15
Anel Ahmedhodzic
12
John Egan
6
Chris Basham
18
Wes Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
Thay người
64’
Jay Fulton
Olivier Ntcham
73’
Thomas Doyle
James McAtee
64’
Oliver Cooper
Jamie Paterson
74’
Oliver McBurnie
Rhian Brewster
71’
Matthew Sorinola
Fin Stevens
82’
Iliman Ndiaye
Reda Khadra
Cầu thủ dự bị
Fin Stevens
Jordan Amissah
Andy Fisher
Andre Brooks
Harry Darling
Kyron Gordon
Olivier Ntcham
Reda Khadra
Jamie Paterson
James McAtee
Luke Cundle
Rhian Brewster
Armstrong Oko-Flex
Daniel Jebbison
Huấn luyện viên

Paul Clement

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/08 - 2021
19/02 - 2022
14/09 - 2022
11/02 - 2023
03/10 - 2024
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
13/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X