Thẻ vàng cho Lukas Malicsek.
![]() Reinhard Young (Kiến tạo: Thomas Ebner) 4 | |
![]() Raymond Owusu (Kiến tạo: Amir Abdijanovic) 25 | |
![]() Luca Wimhofer 32 | |
![]() Anthony Syhre 36 | |
![]() Raymond Owusu 41 | |
![]() Albin Gashi (Thay: Nadir Ajanovic) 46 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Deni Alar) 46 | |
![]() Ben Summers (Thay: Marco Schabauer) 46 | |
![]() Matthew Anderson (Thay: Felix Holzhacker) 46 | |
![]() Ben Summers (Thay: Nadir Ajanovic) 46 | |
![]() Albin Gashi (Thay: Marco Schabauer) 46 | |
![]() Giannis Karakoutis 60 | |
![]() Paul Karch Jr. (Thay: Giannis Karakoutis) 68 | |
![]() Emilian Metu (Thay: Raymond Owusu) 68 | |
![]() Florian Fischerauer (Thay: Paul Lipczinski) 69 | |
![]() Florian Fischerauer 70 | |
![]() Armin Spahic (Thay: Amir Abdijanovic) 78 | |
![]() Alexander Leidinger (Thay: Josef Weberbauer) 79 | |
![]() Erion Aliji (Thay: Haris Ismailcebioglu) 85 | |
![]() Lukas Malicsek 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Admira Wacker Modling vs SV Horn


Diễn biến FC Admira Wacker Modling vs SV Horn

Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Erion Aliji.
Josef Weberbauer rời sân và được thay thế bởi Alexander Leidinger.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Armin Spahic.

V À A A O O O - Florian Fischerauer ghi bàn!
Paul Lipczinski rời sân và được thay thế bởi Florian Fischerauer.
Raymond Owusu rời sân và được thay thế bởi Emilian Metu.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Giannis Karakoutis rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

Thẻ vàng cho Giannis Karakoutis.
Felix Holzhacker rời sân và được thay thế bởi Matthew Anderson.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Daniel Nussbaumer.
Marco Schabauer rời sân và được thay thế bởi Albin Gashi.
Nadir Ajanovic rời sân và được thay thế bởi Ben Summers.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Raymond Owusu đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anthony Syhre.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Luca Wimhofer.
Amir Abdijanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Admira Wacker Modling vs SV Horn
FC Admira Wacker Modling (3-1-4-2): Jörg Siebenhandl (37), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Lukas Malicsek (6), Thomas Ebner (5), Josef Weberbauer (33), Deni Alar (9), Marco Schabauer (20), Nadir Ajanovic (21), Felix Holzhacker (24), Reinhard Azubuike Young (7)
SV Horn (4-3-3): Matteo Hotop (1), Luca Wimhofer (46), Anthony Syhre (13), Dalibor Velimirovic (27), Giannis Karakoutis (12), Paul Lipczinski (11), Karim Conte (6), Kilian Bauernfeind (18), Amir Abdijanovic (10), Raymond Owusu (22), Haris Ismailcebioglu (7)


Thay người | |||
46’ | Deni Alar Daniel Nussbaumer | 68’ | Giannis Karakoutis Paul Karch Jr |
46’ | Nadir Ajanovic Ben Summers | 68’ | Raymond Owusu Emilian Metu |
46’ | Felix Holzhacker Matthew Anderson | 69’ | Paul Lipczinski Florian Fischerauer |
46’ | Marco Schabauer Albin Gashi | 78’ | Amir Abdijanovic Armin Spahic |
79’ | Josef Weberbauer Alexander Leidinger | 85’ | Haris Ismailcebioglu Erion Aliji |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Shaoziyang Liu | ||
Raphael Galle | Paul Karch Jr | ||
Daniel Nussbaumer | Emilian Metu | ||
Ben Summers | Florian Fischerauer | ||
Matthew Anderson | Armin Spahic | ||
Albin Gashi | Erion Aliji | ||
Alexander Leidinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại