![]() Abel Ntuthuko Mabaso 31 | |
![]() Katlego Jackson Maphathe 45+3' | |
![]() Harold Majadibodu (Thay: Ntsikelelo Nyauza) 46 | |
![]() Kegan Johannes 51 | |
![]() Siphamandla Themba Mtolo (Thay: Mpho Mathebula) 58 | |
![]() Iqraam Rayners (Thay: Gamphani Lungu) 60 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Bradley Grobler) 60 | |
![]() Sanele Barns 67 | |
![]() Ovella Ochieng (Thay: Katleho Makateng) 74 | |
![]() Jamie Craig Webber (Thay: Patrick Maswanganyi) 76 | |
![]() Thamsanqa Gabuza (Thay: Thapelo Maseko) 77 | |
![]() Harold Majadibodu (Kiến tạo: Thamsanqa Gabuza) 82 | |
![]() (Pen) Tshepo Wilson Mabua 89 | |
![]() Zukile Kewuti (Thay: Grant Margeman) 90 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Somila Ntsundwana) 90 |
Thống kê trận đấu SuperSport United vs Richards Bay
số liệu thống kê

SuperSport United

Richards Bay
59 Kiểm soát bóng 41
16 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 16
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SuperSport United vs Richards Bay
Thay người | |||
60’ | Gamphani Lungu Iqraam Rayners | 46’ | Ntsikelelo Nyauza Harold Majadibodu |
60’ | Bradley Grobler Thabang Sibanyoni | 58’ | Mpho Mathebula Siphamandla Themba Mtolo |
76’ | Patrick Maswanganyi Jamie Craig Webber | 74’ | Katleho Makateng Ovella Ochieng |
77’ | Thapelo Maseko Thamsanqa Gabuza | 90’ | Somila Ntsundwana Yanela Mbuthuma |
90’ | Grant Margeman Zukile Kewuti |
Cầu thủ dự bị | |||
George Chigova | Ovella Ochieng | ||
Thamsanqa Gabuza | Malcolm Jacobs | ||
Neo Rapoo | Moses Mthembu | ||
Jesse Donn | Khetha Shabalala | ||
Iqraam Rayners | Lwandile Sandile Mabuya | ||
Aubrey Ngoma | Nkanyiso Zungu | ||
Jamie Craig Webber | Siphamandla Themba Mtolo | ||
Thabang Sibanyoni | Yanela Mbuthuma | ||
Zukile Kewuti | Harold Majadibodu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
12 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại