Thứ Sáu, 02/05/2025
Uros Racic (Thay: Kyle Bartley)
46
Lewis Dobbin (Thay: Mikey Johnston)
46
Lewis Dobbin (Thay: Michael Johnston)
46
Eliezer Mayenda (Thay: Tom Watson)
67
Aji Alese (Thay: Luke O'Nien)
68
Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Tom Watson)
68
Ajibola Alese (Thay: Luke O'Nien)
68
John Swift (Thay: Josh Maja)
79
Devante Cole (Thay: Karlan Grant)
90

Thống kê trận đấu Sunderland vs West Brom

số liệu thống kê
Sunderland
Sunderland
West Brom
West Brom
57 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 11
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
11 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sunderland vs West Brom

Tất cả (9)
90+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90'

Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.

79'

Josh Maja rời sân và được thay thế bởi John Swift.

68'

Luke O'Nien rời sân và được thay thế bởi Ajibola Alese.

67'

Tom Watson rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

46'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sunderland vs West Brom

Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Luke O'Nien (13), Chris Mepham (26), Daniel Ballard (5), Trai Hume (32), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Chris Rigg (11), Tom Watson (40), Wilson Isidor (18)

West Brom (3-5-2): Alex Palmer (1), Mason Holgate (3), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Tom Fellows (31), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Mikey Johnston (22), Callum Styles (4), Karlan Grant (18), Josh Maja (9)

Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
1
Anthony Patterson
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
5
Daniel Ballard
32
Trai Hume
4
Dan Neil
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
40
Tom Watson
18
Wilson Isidor
9
Josh Maja
18
Karlan Grant
4
Callum Styles
22
Mikey Johnston
27
Alex Mowatt
8
Jayson Molumby
31
Tom Fellows
14
Torbjorn Lysaker Heggem
5
Kyle Bartley
3
Mason Holgate
1
Alex Palmer
West Brom
West Brom
3-5-2
Thay người
68’
Luke O'Nien
Aji Alese
46’
Michael Johnston
Lewis Dobbin
79’
Josh Maja
John Swift
90’
Karlan Grant
Devante Cole
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Joe Wildsmith
Leo Hjelde
Gianluca Frabotta
Aji Alese
Deago Nelson
Adil Aouchiche
Jed Wallace
Zac Johnson
John Swift
Eliezer Mayenda
Uros Racic
Nazariy Rusyn
Lewis Dobbin
Aaron Connolly
Devante Cole
Milan Aleksic
Harry Whitwell
Tình hình lực lượng

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Semi Ajayi

Chấn thương gân kheo

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Paddy McNair

Chấn thương gân kheo

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Jack Ross

Slaven Bilic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
13/12 - 2022
23/04 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
27/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X