Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Funso Ojo 36 | |
![]() Oliver Norwood 37 | |
![]() Taylor Perry (Thay: Josh Feeney) 71 | |
![]() Ibou Touray 74 | |
![]() Odin Bailey (Thay: Isaac Olaofe) 77 | |
![]() Lewis Bate (Thay: Callum Camps) 77 | |
![]() Callum Stewart (Thay: Jordan Shipley) 84 | |
![]() Jack Diamond (Thay: Kyle Knoyle) 84 | |
![]() Ethan Pye 87 | |
![]() Harrison Biggins (Thay: Dominic Gape) 90 | |
![]() Ryan Rydel (Thay: Oliver Norwood) 90 | |
![]() Aristote Nsiala 90+2' |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Shrewsbury Town


Diễn biến Stockport County vs Shrewsbury Town
Oliver Norwood rời sân và được thay thế bởi Ryan Rydel.

Thẻ vàng cho Aristote Nsiala.
Dominic Gape rời sân và được thay thế bởi Harrison Biggins.

Thẻ vàng cho Ethan Pye.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi Jack Diamond.
Jordan Shipley rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
Callum Camps rời sân và được thay thế bởi Lewis Bate.
Isaac Olaofe rời sân và được thay thế bởi Odin Bailey.

Thẻ vàng cho Ibou Touray.
Josh Feeney rời sân và được thay thế bởi Taylor Perry.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Oliver Norwood đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Funso Ojo.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Shrewsbury Town
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Kyle Knoyle (2), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Macauley Southam-Hales (12), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Callum Camps (8), Will Collar (14), Isaac Olaofe (9), Kyle Wootton (19)
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Josh Feeney (6), Toto Nsiala (22), Morgan Feeney (5), Dominic Gape (15), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Funso Ojo (12), Jordan Shipley (26), George Lloyd (9), John Marquis (27)


Thay người | |||
77’ | Callum Camps Lewis Bate | 71’ | Josh Feeney Taylor Perry |
77’ | Isaac Olaofe Odin Bailey | 84’ | Jordan Shipley Callum Stewart |
84’ | Kyle Knoyle Jack Diamond | 90’ | Dominic Gape Harrison Biggins |
90’ | Oliver Norwood Ryan Rydel |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Joe Morris | ||
Lewis Bate | Toby Savin | ||
Jack Diamond | Harrison Biggins | ||
Benony Breki Andresson | Taylor Perry | ||
Ryan Rydel | George Nurse | ||
Odin Bailey | Callum Stewart | ||
Micah Hamilton | Ricardo Dinanga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại