Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lee Gregory (Kiến tạo: Hiram Boateng) 11 | |
![]() William Collar (Kiến tạo: Kyle Wootton) 19 | |
![]() (Pen) Lee Gregory 26 | |
![]() Will Evans (Kiến tạo: Hiram Boateng) 38 | |
![]() Adedeji Oshilaja 44 | |
![]() Jack Diamond (Thay: Oliver Norwood) 46 | |
![]() Macauley Southam-Hales (Thay: Sam Hughes) 46 | |
![]() Alfie Kilgour (Thay: Adedeji Oshilaja) 46 | |
![]() Aden Flint (Thay: Will Evans) 66 | |
![]() Louis Reed (Thay: George Maris) 66 | |
![]() Lee Gregory 74 | |
![]() Stephen Quinn (Thay: Hiram Boateng) 75 | |
![]() Ibou Touray (Thay: Kyle Knoyle) 75 | |
![]() Jack Stretton (Thay: Odin Bailey) 75 | |
![]() Stephen McLaughlin (Thay: Lee Gregory) 80 | |
![]() Lewis Fiorini (Thay: Ryan Rydel) 86 |
Thống kê trận đấu Stockport County vs Mansfield Town


Diễn biến Stockport County vs Mansfield Town
Ryan Rydel rời sân và được thay thế bởi Lewis Fiorini.
Lee Gregory rời sân và được thay thế bởi Stephen McLaughlin.
Odin Bailey rời sân và được thay thế bởi Jack Stretton.
Kyle Knoyle rời sân và được thay thế bởi Ibou Touray.
Hiram Boateng rời sân và được thay thế bởi Stephen Quinn.

Thẻ vàng cho Lee Gregory.
George Maris rời sân và được thay thế bởi Louis Reed.
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Aden Flint.
Adedeji Oshilaja rời sân và được thay thế bởi Alfie Kilgour.
Sam Hughes rời sân và được thay thế bởi Macauley Southam-Hales.
Oliver Norwood rời sân và được thay thế bởi Jack Diamond.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adedeji Oshilaja.
Hiram Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Will Evans ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Lee Gregory thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!
Kyle Wootton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - William Collar ghi bàn!
Hiram Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Mansfield Town
Stockport County (3-4-2-1): Ben Hinchliffe (1), Callum Connolly (16), Sam Hughes (5), Ethan Pye (15), Kyle Knoyle (2), Ryan Rydel (23), Oliver Norwood (26), Callum Camps (8), Will Collar (14), Odin Bailey (27), Kyle Wootton (19)
Mansfield Town (3-1-4-2): Christy Pym (1), Jordan Bowery (9), Deji Oshilaja (23), Baily Cargill (6), George Maris (10), Elliott Hewitt (4), Hiram Boateng (44), Aaron Lewis (8), Frazer Blake-Tracy (22), Will Evans (11), Lee Gregory (19)


Thay người | |||
46’ | Oliver Norwood Jack Diamond | 46’ | Adedeji Oshilaja Alfie Kilgour |
46’ | Sam Hughes Macauley Southam-Hales | 66’ | Will Evans Aden Flint |
75’ | Kyle Knoyle Ibou Touray | 66’ | George Maris Louis Reed |
75’ | Odin Bailey Jack Stretton | 75’ | Hiram Boateng Stephen Quinn |
86’ | Ryan Rydel Lewis Fiorini | 80’ | Lee Gregory Stephen McLaughlin |
Cầu thủ dự bị | |||
Corey Addai | Scott Flinders | ||
Ibou Touray | Stephen McLaughlin | ||
Jack Diamond | Alfie Kilgour | ||
Macauley Southam-Hales | Aden Flint | ||
Lewis Fiorini | Stephen Quinn | ||
Jack Stretton | Ben Waine | ||
Che Gardner | Louis Reed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Mansfield Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại