Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Carl Piergianni 2 | |
![]() Tom Eaves 2 | |
![]() Akinwale Joseph Odimayo 18 | |
![]() Tom Eaves 28 | |
![]() Harvey White 45+3' | |
![]() Cameron McGeehan 51 | |
![]() Louis Thompson 52 | |
![]() William Hondermarck (Thay: Tyler Roberts) 68 | |
![]() Nick Freeman (Thay: Harvey White) 78 | |
![]() Liam McCarron (Thay: Ben Fox) 78 | |
![]() Harvey Lintott (Thay: Nesta Guinness-Walker) 82 | |
![]() Eli King (Thay: Elliott List) 85 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Jake Young) 87 | |
![]() Dan Kemp (Kiến tạo: Eli King) 89 | |
![]() Jamie Reid (Kiến tạo: Nick Freeman) 90+1' |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Northampton Town


Diễn biến Stevenage vs Northampton Town
Nick Freeman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jamie Reid ghi bàn!
Eli King đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dan Kemp ghi bàn!
Jake Young rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Elliott List rời sân và được thay thế bởi Eli King.
Nesta Guinness-Walker rời sân và được thay thế bởi Harvey Lintott.
Ben Fox rời sân và được thay thế bởi Liam McCarron.
Harvey White rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi William Hondermarck.

Thẻ vàng cho Louis Thompson.

Thẻ vàng cho Cameron McGeehan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Harvey White.

THẺ ĐỎ! - Tom Eaves nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Akinwale Joseph Odimayo.

Thẻ vàng cho Tom Eaves.

Thẻ vàng cho Carl Piergianni.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stevenage vs Northampton Town
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Luther James-Wildin (2), Nathan Thompson (4), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Louis Thompson (23), Harvey White (18), Elliot List (17), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Jake Young (30)
Northampton Town (4-2-3-1): Nikola Tzanev (13), Akin Odimayo (22), Aaron McGowan (3), Jon Guthrie (5), Nesta Guinness-Walker (12), Cameron McGeehan (18), Ben Fox (8), Mitch Pinnock (10), Tyler Roberts (19), Sam Hoskins (7), Tom Eaves (9)


Thay người | |||
78’ | Harvey White Nick Freeman | 68’ | Tyler Roberts William Hondermarck |
85’ | Elliott List Eli King | 78’ | Ben Fox Liam McCarron |
87’ | Jake Young Tyreece Simpson | 82’ | Nesta Guinness-Walker Harvey Lintott |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | James Dadge | ||
Nick Freeman | Liam McCarron | ||
Tyreece Simpson | Harvey Lintott | ||
Kane Smith | William Hondermarck | ||
Lewis Freestone | Tarique Fosu | ||
Aaron Pressley | Martyn Waghorn | ||
Eli King | Samy Chouchane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại