Thứ Năm, 08/05/2025
Charlie Webster (Kiến tạo: Rumarn Burrell)
45
(Pen) Jamie Reid
56
Terence Vancooten
57
Elliott List (Thay: Eli King)
63
Louis Thompson (Thay: Daniel Phillips)
63
Tomas Kalinauskas (Thay: Rumarn Burrell)
65
Nick Freeman (Thay: Jordan Roberts)
69
Kyle Edwards (Thay: Kane Smith)
74
Jake Young (Thay: Jamie Reid)
75
Owen Dodgson
79
Mason Bennett (Thay: Jon Dadi Boedvarsson)
84
Max Crocombe
90
Udoka Godwin-Malife
90+2'

Thống kê trận đấu Stevenage vs Burton Albion

số liệu thống kê
Stevenage
Stevenage
Burton Albion
Burton Albion
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stevenage vs Burton Albion

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Udoka Godwin-Malife.

Thẻ vàng cho Udoka Godwin-Malife.

90' Thẻ vàng cho Max Crocombe.

Thẻ vàng cho Max Crocombe.

84'

Jon Dadi Boedvarsson rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.

79' Thẻ vàng cho Owen Dodgson.

Thẻ vàng cho Owen Dodgson.

75'

Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Jake Young.

74'

Kane Smith rời sân và được thay thế bởi Kyle Edwards.

69'

Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Nick Freeman.

65'

Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Tomas Kalinauskas.

63'

Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Louis Thompson.

63'

Eli King rời sân và được thay thế bởi Elliott List.

57' Anh ấy bị đuổi! - Terence Vancooten nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

Anh ấy bị đuổi! - Terence Vancooten nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!

56' Anh ấy sút hỏng - Jamie Reid thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Anh ấy sút hỏng - Jamie Reid thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Rumarn Burrell đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!

V À A A O O O - Charlie Webster đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Stevenage vs Burton Albion

Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Kane Smith (14), Charlie Goode (15), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Eli King (26), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Brandon Hanlan (27)

Burton Albion (3-5-2): Max Crocombe (1), Terence Vancooten (15), Ryan Sweeney (6), Jack Armer (17), Udoka Godwin-Malife (2), Charlie Webster (8), Kyran Lofthouse (36), JJ McKiernan (24), Owen Dodgson (3), Jón Daði Böðvarsson (10), Rumarn Burrell (18)

Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
13
Murphy Cooper
14
Kane Smith
15
Charlie Goode
5
Carl Piergianni
16
Lewis Freestone
22
Daniel Phillips
26
Eli King
11
Jordan Roberts
10
Dan Kemp
19
Jamie Reid
27
Brandon Hanlan
18
Rumarn Burrell
10
Jón Daði Böðvarsson
3
Owen Dodgson
24
JJ McKiernan
36
Kyran Lofthouse
8
Charlie Webster
2
Udoka Godwin-Malife
17
Jack Armer
6
Ryan Sweeney
15
Terence Vancooten
1
Max Crocombe
Burton Albion
Burton Albion
3-5-2
Thay người
63’
Eli King
Elliot List
65’
Rumarn Burrell
Tomas Kalinauskas
63’
Daniel Phillips
Louis Thompson
84’
Jon Dadi Boedvarsson
Mason Bennett
69’
Jordan Roberts
Nick Freeman
74’
Kane Smith
Kyle Edwards
75’
Jamie Reid
Jake Young
Cầu thủ dự bị
Taye Ashby-Hammond
Harry Isted
Dan Sweeney
Tomas Kalinauskas
Nick Freeman
Dylan Williams
Elliot List
Julian Larsson
Louis Thompson
Finn Delap
Kyle Edwards
Mason Bennett
Jake Young

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
19/02 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Burton Albion

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X