![]() Fawaaz Basadien 36 | |
![]() Anicet Oura (Kiến tạo: Devon Titus) 40 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Fidele Brice Ambina) 46 | |
![]() Tshegofatso Nyama (Thay: Mark Van Heerden) 46 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 64 | |
![]() Mervin Boji (Thay: Iqraam Rayners) 68 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Devon Titus) 68 | |
![]() Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Anicet Oura) 69 | |
![]() April April (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 70 | |
![]() Jo Pacencia (Thay: Thabiso Kutumela) 77 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Sihle Nduli) 78 | |
![]() Qobolwakhe Sibande (Thay: Fawaaz Basadien) 79 | |
![]() Patrick Norman Fisher (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize) 81 | |
![]() Jo Pacencia 88 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 90+5' | |
![]() Oscarine Masuluke 90+6' |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Cape Town City FC
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 16
9 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Cape Town City FC
Thay người | |||
68’ | Devon Titus Antonio Van Wyk | 46’ | Mark Van Heerden Tshegofatso Nyama |
68’ | Iqraam Rayners Mervin Boji | 46’ | Fidele Brice Ambina Thabo Nodada |
69’ | Anicet Oura Kgaogelo Rathete Sekgota | 70’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza April April |
78’ | Sihle Nduli Nhlanhla Mgaga | 77’ | Thabiso Kutumela Jo Pacencia |
79’ | Fawaaz Basadien Qobolwakhe Sibande | 81’ | Thamsanqa Innocent Mkhize Patrick Norman Fisher |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Raoul Langeveldt | Bongani Mpandle | ||
Liam De Kock | Lumphumlo Sifumba | ||
Kyle Jurgens | Tshegofatso Nyama | ||
Nhlanhla Mgaga | Patrick Norman Fisher | ||
Qobolwakhe Sibande | April April | ||
Kgaogelo Rathete Sekgota | Thabo Nodada | ||
Andre De Jong | Jo Pacencia | ||
Antonio Van Wyk | Katlego Relebogile Mokhuoane | ||
Mervin Boji | Juan Camilo Zapata Londono |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 1 | 3 | 44 | 64 | T B T T T |
2 | ![]() | 23 | 17 | 1 | 5 | 19 | 52 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -3 | 30 | H H B B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -10 | 26 | H H B B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại