![]() Lorenzo Gordinho 5 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Kiến tạo: Camilo Zapata) 42 | |
![]() Devon Titus 44 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Camilo Zapata) 46 | |
![]() Fidele Brice Ambina 53 | |
![]() Devon Titus (Kiến tạo: Junior Leandro Mendieta) 55 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo (Thay: Thabo Nodada) 60 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Fidele Brice Ambina) 61 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 70 | |
![]() Sage Stephens 70 | |
![]() Fawaaz Basadien (Thay: Qobolwakhe Sibande) 71 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Jayden Adams) 71 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu (Thay: Mervin Boji) 71 | |
![]() Jaedin Rhodes (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 80 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu (Kiến tạo: Sibongiseni Mthethwa) 83 | |
![]() Glen Hahn (Thay: Dean David Van Rooyen) 85 | |
![]() Jordan Bender (Thay: Thato Tsiliso Mokeke) 85 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Devon Titus) 88 | |
![]() Olwethu Makhanya 90+4' |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

Cape Town City FC
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 20
26 Ném biên 21
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs Cape Town City FC
Thay người | |||
71’ | Qobolwakhe Sibande Fawaaz Basadien | 46’ | Camilo Zapata Taahir Goedeman |
71’ | Mervin Boji Sinethemba Mngomezulu | 60’ | Thabo Nodada Khanyisa Erick Mayo |
71’ | Jayden Adams Antonio Van Wyk | 61’ | Fidele Brice Ambina Katlego Relebogile Mokhuoane |
85’ | Dean David Van Rooyen Glen Hahn | 80’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Jaedin Rhodes |
88’ | Devon Titus Sihle Nduli | 85’ | Thato Tsiliso Mokeke Jordan Bender |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Raoul Langeveldt | Bongani Mpandle | ||
Nhlanhla Mgaga | Mpho Terence Makola | ||
Fawaaz Basadien | Jordan Bender | ||
Glen Hahn | Khanyisa Erick Mayo | ||
Sinethemba Mngomezulu | Keanu Cupido | ||
Athenkosi Mcaba | Jaedin Rhodes | ||
Solomon Letsoenyo | Taahir Goedeman | ||
Sihle Nduli | Lyle Lakay | ||
Antonio Van Wyk | Katlego Relebogile Mokhuoane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 1 | 3 | 44 | 64 | T B T T T |
2 | ![]() | 23 | 17 | 1 | 5 | 19 | 52 | T T B T T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -3 | 30 | H H B B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -10 | 26 | H H B B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại