Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Stal Rzeszow vs Wisla Krakow hôm nay 18-02-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 18/2

Kết thúc

Stal Rzeszow

Stal Rzeszow

1 : 2

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 1-1
CN, 18:40 18/02/2024
Vòng 20 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adrian Bukowski
28
Angel Rodado
43
Eneko Satrustegui
90+6'

Thống kê trận đấu Stal Rzeszow vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
Stal Rzeszow
Stal Rzeszow
Wisla Krakow
Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
10/09 - 2022
15/04 - 2023
05/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
08/12 - 2023
Hạng 2 Ba Lan
18/02 - 2024
23/11 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Stal Rzeszow

Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3421943972H T B H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3421853171H B T T T
3Wisla PlockWisla Plock34181062064B T T H T
4Wisla KrakowWisla Krakow3418883162H B T T T
5Polonia WarsawPolonia Warsaw3416810956H B T B H
6Miedz LegnicaMiedz Legnica34168101156H T B B B
7GKS Tychy 71GKS Tychy 7134131471153H H B H T
8Znicz PruszkowZnicz Pruszkow34141010952T H T T T
9Gornik LecznaGornik Leczna34131110850H B B H B
10Ruch ChorzowRuch Chorzow3413912448T T B H H
11LKS LodzLKS Lodz3413813947T T T T B
12Stal RzeszowStal Rzeszow349817-1735B B B B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow348917-2233H B T H T
14Odra OpoleOdra Opole347918-3030H B T B B
15Pogon SiedlcePogon Siedlce347918-1530H T T H T
16Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3461117-2629T T B H B
17Warta PoznanWarta Poznan346622-3424B B B T B
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3441119-3823B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X