![]() Marc Carbo (Thay: James Igbekeme) 64 | |
![]() Angel Rodado 66 | |
![]() Noel Niemann (Thay: Natan Dziegielewski) 70 | |
![]() Alan Uryga 73 | |
![]() Maksymilian Stangret (Thay: Rafal Makowski) 77 | |
![]() Jesus Alfaro (Thay: Frederico Duarte) 80 | |
![]() Tamas Kiss (Thay: Angel Baena) 80 | |
![]() Lukasz Zwolinski (Thay: Angel Rodado) 81 | |
![]() Tobiasz Kubik (Thay: Marcel Blachewicz) 84 | |
![]() Maciej Kuziemka (Thay: Kacper Duda) 90 |
Thống kê trận đấu GKS Tychy 71 vs Wisla Krakow
số liệu thống kê

GKS Tychy 71

Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây GKS Tychy 71
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Thành tích gần đây Wisla Krakow
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
12 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B | |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại