![]() Kevin Kabran (Thay: Mushaga Bakenga) 67 | |
![]() Conrad Wallem 81 | |
![]() Faniel Temesgen Tewelde (Thay: Mikael Ingebrigtsen) 83 | |
![]() Andreas Skovgaard 85 |
Thống kê trận đấu Stabaek vs Odds Ballklubb
số liệu thống kê

Stabaek

Odds Ballklubb
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 34
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stabaek vs Odds Ballklubb
Stabaek (3-5-2): Isak Pettersson (21), Kasper Pedersen (2), Nicolai Naess (3), Andreas Skovgaard (6), Sturla Ottesen (15), Curtis Edwards (8), Jonatan Lucca (47), Fredrik Krogstad (14), Tobias Pachonik (33), Kasper Waarst Hogh (69), Mushaga Bakenga (9)
Odds Ballklubb (3-4-2-1): Leopold Wahlstedt (12), Steffen Hagen (21), Salomon Owusu (17), Sondre Johansen (15), Dennis Gjengaar (24), Josef Baccay (3), Filip Roenningen Joergensen (7), Conrad Wallem (14), Mikael Ingebrigtsen (10), Milan Jevtovic (8), Ole Erik Midtskogen (11)

Stabaek
3-5-2
21
Isak Pettersson
2
Kasper Pedersen
3
Nicolai Naess
6
Andreas Skovgaard
15
Sturla Ottesen
8
Curtis Edwards
47
Jonatan Lucca
14
Fredrik Krogstad
33
Tobias Pachonik
69
Kasper Waarst Hogh
9
Mushaga Bakenga
11
Ole Erik Midtskogen
8
Milan Jevtovic
10
Mikael Ingebrigtsen
14
Conrad Wallem
7
Filip Roenningen Joergensen
3
Josef Baccay
24
Dennis Gjengaar
15
Sondre Johansen
17
Salomon Owusu
21
Steffen Hagen
12
Leopold Wahlstedt

Odds Ballklubb
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Mushaga Bakenga Kevin Kabran | 83’ | Mikael Ingebrigtsen Faniel Temesgen Tewelde |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Amundsen Ulla | Peder Nygaard Klausen | ||
Simen Wangberg | Diogo Tomas | ||
Nicolas Pignatel Jenssen | Leonard Owusu | ||
Fredrik Haugen | Casper Glenna | ||
Herman Geelmuyden | Syver Aas | ||
Kevin Kabran | Faniel Temesgen Tewelde | ||
Aleksander Andresen | Thomas Rekdal | ||
Kaloyan Kostadinov | Jesper Svenungsen Skau | ||
Fillip Jenssen Riise | Bork Classoenn Bang-Kitlisen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Stabaek
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
Hạng 2 Na Uy
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | T T T H H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T B T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | H B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | B T B B T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B B H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | T B B B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | T B B B H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B B H H |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -12 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại