Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Roman Kvet 13 | |
![]() Kahveh Zahiroleslam (Kiến tạo: Ryotaro Ito) 22 | |
![]() Kahveh Zahiroleslam (Kiến tạo: Ryoya Ogawa) 30 | |
![]() Bruny Nsimba (Kiến tạo: Joedrick Pupe) 48 | |
![]() Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Kahveh Zahiroleslam) 53 | |
![]() Gilles Ruyssen 63 | |
![]() Lennard Hens (Thay: Nathan Rodes) 66 | |
![]() Desmond Acquah (Thay: Roman Kvet) 67 | |
![]() Jordy Soladio (Thay: Mohamed Berte) 67 | |
![]() Wolke Janssens (Thay: Robert-Jan Vanwesemael) 69 | |
![]() Ali Akman (Thay: Gilles Ruyssen) 76 | |
![]() Ridwane M'barki (Thay: David Hrncar) 76 | |
![]() Adam Nhaili (Thay: Adriano Bertaccini) 81 | |
![]() Joselpho Barnes (Thay: Kahveh Zahiroleslam) 88 | |
![]() Hugo Lambotte (Thay: Rihito Yamamoto) 88 | |
![]() Rein Van Helden 90 | |
![]() Ali Akman (Kiến tạo: Lennard Hens) 90+1' |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs FCV Dender EH


Diễn biến St.Truiden vs FCV Dender EH
Lennard Hens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ali Akman đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rein Van Helden.
Rihito Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Hugo Lambotte.
Kahveh Zahiroleslam rời sân và được thay thế bởi Joselpho Barnes.
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Adam Nhaili.
Gilles Ruyssen rời sân và được thay thế bởi Ali Akman.
David Hrncar rời sân và được thay thế bởi Ridwane M'barki.
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Wolke Janssens.
Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Desmond Acquah.
Mohamed Berte rời sân và được thay thế bởi Jordy Soladio.
Nathan Rodes rời sân và được thay thế bởi Lennard Hens.

Thẻ vàng cho Gilles Ruyssen.
Kahveh Zahiroleslam đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini đã ghi bàn!
Joedrick Pupe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bruny Nsimba đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryoya Ogawa đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs FCV Dender EH
St.Truiden (3-5-2): Leo Kokubo (16), Shogo Taniguchi (5), Rein Van Helden (20), Bruno Godeau (31), Robert-Jan Vanwesemael (60), Joel Chima Fujita (8), Adriano Bertaccini (91), Rihito Yamamoto (6), Ryoya Ogawa (2), Kahveh Zahiroleslam (15), Ryotaro Ito (13)
FCV Dender EH (3-4-3): Michael Verrips (32), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), David Hrncar (20), Bruny Nsimba (77), Malcolm Viltard (24), Fabio Ferraro (88), Mohamed Berte (90), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18)


Thay người | |||
69’ | Robert-Jan Vanwesemael Wolke Janssens | 66’ | Nathan Rodes Lennard Hens |
81’ | Adriano Bertaccini Adam Nhaili | 67’ | Mohamed Berte Jordy Kandolo Soladio |
88’ | Kahveh Zahiroleslam Joselpho Barnes | 67’ | Roman Kvet Desmond Acquah |
88’ | Rihito Yamamoto Hugo Lambotte | 76’ | Gilles Ruyssen Ali Akman |
76’ | David Hrncar Ridwane M'Barki |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Guillaume Dietsch | ||
Adam Nhaili | Ali Akman | ||
Joselpho Barnes | Ridwane M'Barki | ||
Olivier Dumont | Jordy Kandolo Soladio | ||
Isaias Delpupo | Desmond Acquah | ||
Hugo Lambotte | Antoine De Bodt | ||
Alouis Diriken | Lennard Hens | ||
Wolke Janssens | Keres Masangu | ||
Zineddine Belaid | Bryan Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại