Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả St.Truiden vs Cercle Brugge hôm nay 28-12-2024
Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 28/12
Kết thúc



![]() Kazeem Olaigbe 17 | |
![]() Bruno Godeau 37 | |
![]() Ryoya Ogawa 37 | |
![]() Billal Brahimi (Thay: Isaias Delpupo) 46 | |
![]() Andres Ferrari (Thay: Olivier Dumont) 60 | |
![]() Felipe Augusto (Thay: Kazeem Olaigbe) 63 | |
![]() Edgaras Utkus (Thay: Emmanuel Kakou) 63 | |
![]() Edgaras Utkus 67 | |
![]() Rein Van Helden (Kiến tạo: Billal Brahimi) 72 | |
![]() Nils De Wilde (Thay: Alan Minda) 76 | |
![]() Malamine Efekele (Thay: Erick Nunes) 76 | |
![]() Lawrence Agyekum 87 | |
![]() Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen) 87 | |
![]() Joel Chima Fujita 90+2' |
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Abu Francis.
Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Nils De Wilde.
Billal Brahimi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rein Van Helden đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.
Emmanuel Kakou rời sân và được thay thế bởi Edgaras Utkus.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.
Olivier Dumont rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Isaias Delpupo rời sân và được thay thế bởi Billal Brahimi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ryoya Ogawa.
V À A A O O O - Kazeem Olaigbe đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
St.Truiden (5-3-2): Leo Kokubo (16), Robert-Jan Vanwesemael (60), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Ryoya Ogawa (2), Joel Chima Fujita (8), Olivier Dumont (14), Ryotaro Ito (13), Isaias Delpupo (11), Adriano Bertaccini (91)
Cercle Brugge (3-4-2-1): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Alan Minda (11), Kazeem Olaigbe (19), Thibo Somers (34)
Thay người | |||
46’ | Isaias Delpupo Billal Brahimi | 63’ | Emmanuel Kakou Edgaras Utkus |
60’ | Olivier Dumont Andres Ferrari | 63’ | Kazeem Olaigbe Felipe Augusto |
76’ | Alan Minda Nils De Wilde | ||
76’ | Erick Nunes Malamine Efekele | ||
87’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Eloy Room | ||
Rihito Yamamoto | Edgaras Utkus | ||
Billal Brahimi | Dalangunypole Gomis | ||
Andres Ferrari | Jonas Lietaert | ||
Wolke Janssens | Abu Francis | ||
Frederic Ananou | Nils De Wilde | ||
Hugo Lambotte | Malamine Efekele | ||
Adam Nhaili | Felipe Augusto | ||
Alama Bayo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |