Số lượng khán giả hôm nay là 9588 người.
![]() Thom van Bergen (Thay: Thijs Oosting) 46 | |
![]() Tika de Jonge (Thay: Johan Hove) 46 | |
![]() (Pen) Leandro Bacuna 52 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson 56 | |
![]() Tobias Lauritsen (Kiến tạo: Carel Eiting) 60 | |
![]() Romano Postema (Thay: Brynjolfur Andersen Willumsson) 61 | |
![]() Dave Kwakman (Thay: Mats Seuntjens) 71 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Mitchell van Bergen) 77 | |
![]() Teo Quintero (Thay: Kristian Hlynsson) 86 | |
![]() Jorg Schreuders (Thay: Luciano Valente) 90 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Shunsuke Mito) 90 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Tobias Lauritsen) 90 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs FC Groningen


Diễn biến Sparta Rotterdam vs FC Groningen
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Sparta Rotterdam đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 46%, FC Groningen: 54%.
Stije Resink bị phạt vì đẩy Mohamed Nassoh.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mike Eerdhuijzen của Sparta Rotterdam chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Jorg Schreuders thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Leandro Bacuna bị chặn lại.
Marvin Young giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Etienne Vaessen giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tobias Lauritsen rời sân để được thay thế bởi Noekkvi Thorisson trong một sự thay đổi chiến thuật.
Shunsuke Mito rời sân để được thay thế bởi Rick Meissen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 47%, FC Groningen: 53%.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mike Eerdhuijzen của Sparta Rotterdam chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Teo Quintero của Sparta Rotterdam chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs FC Groningen
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Carel Eiting (8), Pelle Clement (6), Mitchell Van Bergen (7), Kristian Hlynsson (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Wouter Prins (2), Stije Resink (6), Johan Hove (8), Luciano Valente (10), Thijs Oosting (25), Mats Seuntjens (20), Brynjolfur Willumsson Andersen (9)


Thay người | |||
77’ | Mitchell van Bergen Mohamed Nassoh | 46’ | Thijs Oosting Thom Van Bergen |
86’ | Kristian Hlynsson Teo Quintero Leon | 46’ | Johan Hove Tika De Jonge |
90’ | Shunsuke Mito Rick Meissen | 61’ | Brynjolfur Andersen Willumsson Romano Postema |
90’ | Tobias Lauritsen Nokkvi Thorisson | 71’ | Mats Seuntjens Dave Kwakman |
90’ | Luciano Valente Jorg Schreuders |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Romano Postema | ||
Kaylen Reitmaier | Thom Van Bergen | ||
Boyd Reith | Tika De Jonge | ||
Teo Quintero Leon | Finn Stam | ||
Rick Meissen | Hidde Jurjus | ||
Djevencio Van der Kust | Dirk Baron | ||
Mike Kleijn | Maxim Mariani | ||
Mohamed Nassoh | Jorg Schreuders | ||
Hamza El Dahri | Dave Kwakman | ||
Jonathan De Guzman | David van der Werff | ||
Nokkvi Thorisson | Rui Mendes | ||
Ayoub Oufkir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại