FC Groningen giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Kayky) 25 | |
![]() Pelle Clement 30 | |
![]() Romano Postema 31 | |
![]() Metinho (Thay: Pelle Clement) 46 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Thom van Bergen) 46 | |
![]() Metinho 63 | |
![]() Marvin Peersman 64 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Camiel Neghli) 74 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Luciano Valente) 79 | |
![]() Finn Stam (Thay: Wouter Prins) 82 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Said Bakari) 87 | |
![]() Thijmen Blokzijl (Thay: Stije Resink) 90 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Sparta Rotterdam


Diễn biến FC Groningen vs Sparta Rotterdam
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 43%, Sparta Rotterdam: 57%.
Số khán giả hôm nay là 21995 người.
Boyd Reith giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Stije Resink rời sân để được thay thế bởi Thijmen Blokzijl trong một sự thay đổi chiến thuật.
Marvin Young của Sparta Rotterdam đã đi hơi xa khi kéo ngã Brynjolfur Andersen Willumsson.
Marvin Peersman thắng trong pha không chiến với Tobias Lauritsen.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Romano Postema khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marvin Peersman đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Arno Verschueren bị chặn lại.
Arno Verschueren thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Leandro Bacuna của FC Groningen đã đi hơi xa khi kéo ngã Tobias Lauritsen.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
FC Groningen đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: FC Groningen: 44%, Sparta Rotterdam: 56%.
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Sparta Rotterdam
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (2), Jorg Schreuders (14), Stije Resink (6), Johan Hove (8), Luciano Valente (10), Romano Postema (29), Thom Van Bergen (26)
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Said Bakari (5), Joshua Kitolano (8), Pelle Clement (6), Kayky (7), Arno Verschueren (10), Camiel Neghli (11), Tobias Lauritsen (9)


Thay người | |||
46’ | Thom van Bergen Brynjolfur Willumsson Andersen | 25’ | Kayky Mohamed Nassoh |
79’ | Luciano Valente Joey Pelupessy | 46’ | Pelle Clement Metinho |
82’ | Wouter Prins Finn Stam | 74’ | Camiel Neghli Shunsuke Mito |
90’ | Stije Resink Thijmen Blokzijl | 87’ | Said Bakari Charles-Andreas Brym |
Cầu thủ dự bị | |||
Brynjolfur Willumsson Andersen | Youri Schoonderwaldt | ||
Hidde Jurjus | Dylan Tevreden | ||
Dirk Baron | Mike Kleijn | ||
Thijmen Blokzijl | Metinho | ||
Finn Stam | Julian Baas | ||
Maxim Mariani | Shunsuke Mito | ||
Joey Pelupessy | Ayoub Oufkir | ||
Thijs Oosting | Mohamed Nassoh | ||
Noam Emeran | Charles-Andreas Brym | ||
Rui Mendes | Rick Meissen |
Tình hình lực lượng | |||
Djevencio Van der Kust Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Teo Quintero Leon Va chạm | |||
Jonathan De Guzman Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Groningen
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 14 | 51 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 17 | 50 | H B B H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 3 | 47 | B H H H B |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -5 | 35 | T T T H B |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -11 | 34 | T H H B T |
15 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại