![]() Emiliano Ozuna 20 | |
![]() Miguel Isaias Jacquet Duarte 36 | |
![]() Wilfrido Manuel Baez 37 | |
![]() Jorge Miguel Ortega Salinas (Thay: Daniel Mateo Bustos) 46 | |
![]() Matias Nicolas Duffard Villarreal (Thay: Jorge Daniel Gonzalez Vazquez) 46 | |
![]() Jorge Daniel Gonzalez Vazquez 63 | |
![]() (og) Matias Nicolas Duffard Villarreal 64 | |
![]() Rodrigo Facundo Castro (Thay: Romero Pedro Delvalle) 69 | |
![]() Aldo Gonzalez (Thay: Rodrigo Ruiz Diaz Molinas) 73 | |
![]() Diego Valdez (Thay: Enrique Javier Borja) 74 | |
![]() (og) Miguel Isaias Jacquet Duarte 85 | |
![]() Nildo Arturo Viera Recalde (Thay: Nicolas Benegas) 88 | |
![]() Marcelo Alejandro Estigarribia Balmori 90+3' |
Thống kê trận đấu Sol de America vs Resistencia
số liệu thống kê

Sol de America

Resistencia
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T B H H |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T H H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T T T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H T B H |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B H H |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H H |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H B B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T T H T |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B B |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại