![]() Nildo Arturo Viera Recalde (Thay: Jose Feliciano Verdun Duarte) 63 | |
![]() Alex Osvaldo Acosta Vargas (Thay: Fernando Roberto Escobar Rodriguez) 63 | |
![]() Wildo Javier Alonso Bobadilla 65 | |
![]() Rodrigo Ruiz Diaz Molinas (Thay: Diego Maximo Martinez) 75 | |
![]() Rodrigo Amarilla (Thay: Pablo Javier Palacios Alvarenga) 83 |
Thống kê trận đấu Resistencia vs Sol de America
số liệu thống kê

Resistencia

Sol de America
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Resistencia vs Sol de America
Thay người | |||
63’ | Fernando Roberto Escobar Rodriguez Alex Osvaldo Acosta Vargas | 63’ | Jose Feliciano Verdun Duarte Nildo Arturo Viera Recalde |
75’ | Diego Maximo Martinez Rodrigo Ruiz Diaz Molinas | ||
83’ | Pablo Javier Palacios Alvarenga Rodrigo Amarilla |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Silvino Aquino Allende | Richard Cabrera | ||
Fernando Gaston Garcete | Romero Pedro Delvalle | ||
Rodrigo Amarilla | Juan Gonzalez | ||
Jorge Daniel Gonzalez Vazquez | Nildo Arturo Viera Recalde | ||
Jesus Daniel Araujo Colman | Fernando Diaz | ||
Rodrigo Ruiz Diaz Molinas | Juan Ramon Caceres Lopez | ||
Alex Osvaldo Acosta Vargas | Samir Farina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Sol de America
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T B H |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H B T H |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H T T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B H T B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B T T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T T H B |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H H H T B |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B B H B |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B H T T |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T T H H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B H B T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại