![]() (Pen) Anthony Limbombe 15 | |
![]() Taofeek Ismaheel 22 | |
![]() Bruny Nsimba 51 | |
![]() Ali Akman 60 | |
![]() Anthony Limbombe 64 |
Thống kê trận đấu SK Beveren vs FCV Dender EH
số liệu thống kê

SK Beveren

FCV Dender EH
65 Kiểm soát bóng 35
15 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây SK Beveren
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây FCV Dender EH
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 25 | 59 | T T H B T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 26 | 59 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 6 | 5 | 21 | 57 | T T H B B |
4 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 14 | 51 | B T T H T |
5 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 23 | 49 | T H H B T |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 11 | 47 | T B T H T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 5 | 11 | -3 | 41 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 5 | 40 | T B B T T |
9 | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H B H B T | |
10 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -9 | 30 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -14 | 29 | B B T T B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | B B B T B |
13 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -13 | 23 | H B B B B |
14 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -27 | 19 | H B H B B |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 15 | |
16 | ![]() | 28 | 3 | 5 | 20 | -32 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại