Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() Dal Varesanovic (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin) 8 | |
![]() Halil Ibrahim Pehlivan 14 | |
![]() Halil Pehlivan 15 | |
![]() Giannis Papanikolaou 34 | |
![]() Murat Paluli 45+1' | |
![]() Noah Sonko Sundberg 49 | |
![]() David Akintola (Thay: Halil Ibrahim Pehlivan) 56 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Rachid Ghezzal) 56 | |
![]() Mithat Pala (Thay: Giannis Papanikolaou) 56 | |
![]() Babajide David (Thay: Halil Pehlivan) 56 | |
![]() Noah Sonko Sundberg 61 | |
![]() Ugur Ciftci 69 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) 70 | |
![]() Ugur Ciftci 72 | |
![]() Ugur Ciftci 72 | |
![]() Azizbek Turgunbaev (Thay: Keita Balde) 76 | |
![]() Samuel Moutoussamy 84 | |
![]() Emrecan Bulut (Thay: Dal Varesanovic) 85 | |
![]() Samba Camara (Thay: Garry Rodrigues) 87 | |
![]() Djordje Nikolic 90+4' |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Rizespor


Diễn biến Sivasspor vs Rizespor

Tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul, Djordje Nikolic đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Sivasspor có một quả phát bóng lên.
Cihan Aydin trao cho Sivasspor một quả phát bóng lên.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sivasspor.
Tại Sivas, Sivasspor nhanh chóng tiến lên nhưng bị bắt việt vị.
Đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà của họ.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà của họ.
Mithat Pala của Rizespor sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội chủ nhà thay Garry Rodrigues bằng Samba Camara.
Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Rizespor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Sivasspor.
Liệu Rizespor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Sivasspor không?
Rizespor được hưởng một quả phạt góc.
Rizespor được hưởng một quả phạt góc do Cihan Aydin trao.
Ilhan Palut thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul với Emrecan Bulut thay thế Dal Varesanovic.

Samuel Moutoussamy (Sivasspor) nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Rizespor gần khu vực cấm địa.
Sivasspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Rizespor
Sivasspor (4-5-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Fode Koita (55), Samuel Moutoussamy (12), Achilleas Poungouras (44), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Keita Balde (77)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), İbrahim Pehlivan (3), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), Ibrahim Olawoyin (10), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
76’ | Keita Balde Azizbek Turgunbaev | 56’ | Halil Pehlivan David Akintola |
87’ | Garry Rodrigues Samba Camara | 56’ | Giannis Papanikolaou Mithat Pala |
56’ | Rachid Ghezzal Altin Zeqiri | ||
70’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka | ||
85’ | Dal Varesanovic Emrecan Bulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Azizbek Turgunbaev | Anıl Yaşar | ||
Ali Sasal Vural | David Akintola | ||
Emirhan Basyigit | Tarık Çetin | ||
Samba Camara | Eray Korkmaz | ||
Ziya Erdal | Ayberk Karapo | ||
Jan Bieganski | Mithat Pala | ||
Queensy Menig | Muhamed Buljubasic | ||
Emrah Bassan | Emrecan Bulut | ||
Bekir Turac Boke | Altin Zeqiri | ||
Oguzhan Aksoy | Vaclav Jurecka |
Nhận định Sivasspor vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại