Thứ Sáu, 09/05/2025
Dal Varesanovic (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)
8
Halil Ibrahim Pehlivan
14
Halil Pehlivan
15
Giannis Papanikolaou
34
Murat Paluli
45+1'
Noah Sonko Sundberg
49
David Akintola (Thay: Halil Ibrahim Pehlivan)
56
Altin Zeqiri (Thay: Rachid Ghezzal)
56
Mithat Pala (Thay: Giannis Papanikolaou)
56
Babajide David (Thay: Halil Pehlivan)
56
Noah Sonko Sundberg
61
Ugur Ciftci
69
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)
70
Ugur Ciftci
72
Ugur Ciftci
72
Azizbek Turgunbaev (Thay: Keita Balde)
76
Samuel Moutoussamy
84
Emrecan Bulut (Thay: Dal Varesanovic)
85
Samba Camara (Thay: Garry Rodrigues)
87
Djordje Nikolic
90+4'

Thống kê trận đấu Sivasspor vs Rizespor

số liệu thống kê
Sivasspor
Sivasspor
Rizespor
Rizespor
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sivasspor vs Rizespor

Tất cả (121)
90+6'

Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.

90+4' Tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul, Djordje Nikolic đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul, Djordje Nikolic đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

90+4'

Sivasspor có một quả phát bóng lên.

90+4'

Cihan Aydin trao cho Sivasspor một quả phát bóng lên.

90+2'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sivasspor.

90+2'

Tại Sivas, Sivasspor nhanh chóng tiến lên nhưng bị bắt việt vị.

90'

Đá phạt cho Sivasspor ở phần sân nhà của họ.

90'

Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Rizespor ở phần sân nhà của họ.

88'

Mithat Pala của Rizespor sút trúng đích nhưng không thành công.

88'

Đội chủ nhà thay Garry Rodrigues bằng Samba Camara.

87'

Rizespor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

87'

Rizespor thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Sivasspor.

86'

Liệu Rizespor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Sivasspor không?

85'

Rizespor được hưởng một quả phạt góc.

84'

Rizespor được hưởng một quả phạt góc do Cihan Aydin trao.

84'

Ilhan Palut thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul với Emrecan Bulut thay thế Dal Varesanovic.

84' Samuel Moutoussamy (Sivasspor) nhận thẻ vàng.

Samuel Moutoussamy (Sivasspor) nhận thẻ vàng.

81'

Ném biên cho Rizespor gần khu vực cấm địa.

79'

Sivasspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

79'

Rizespor có một quả ném biên nguy hiểm.

78'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát Sivasspor vs Rizespor

Sivasspor (4-5-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Fode Koita (55), Samuel Moutoussamy (12), Achilleas Poungouras (44), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Keita Balde (77)

Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), İbrahim Pehlivan (3), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), Ibrahim Olawoyin (10), Ali Sowe (9)

Sivasspor
Sivasspor
4-5-1
13
Djordje Nikolic
7
Murat Paluli
26
Uros Radakovic
27
Noah Sonko Sundberg
3
Ugur Ciftci
55
Fode Koita
12
Samuel Moutoussamy
44
Achilleas Poungouras
8
Charis Charisis
24
Garry Rodrigues
77
Keita Balde
9
Ali Sowe
10
Ibrahim Olawoyin
8
Dal Varešanović
19
Rachid Ghezzal
20
Amir Hadziahmetovic
6
Giannis Papanikolaou
3
İbrahim Pehlivan
2
Husniddin Aliqulov
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
30
Ivo Grbic
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
76’
Keita Balde
Azizbek Turgunbaev
56’
Halil Pehlivan
David Akintola
87’
Garry Rodrigues
Samba Camara
56’
Giannis Papanikolaou
Mithat Pala
56’
Rachid Ghezzal
Altin Zeqiri
70’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
85’
Dal Varesanovic
Emrecan Bulut
Cầu thủ dự bị
Azizbek Turgunbaev
Anıl Yaşar
Ali Sasal Vural
David Akintola
Emirhan Basyigit
Tarık Çetin
Samba Camara
Eray Korkmaz
Ziya Erdal
Ayberk Karapo
Jan Bieganski
Mithat Pala
Queensy Menig
Muhamed Buljubasic
Emrah Bassan
Emrecan Bulut
Bekir Turac Boke
Altin Zeqiri
Oguzhan Aksoy
Vaclav Jurecka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2013
04/05 - 2014
25/10 - 2014
13/09 - 2015
22/12 - 2021
17/05 - 2022
23/09 - 2023
11/02 - 2024
02/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3226515183B T T T T
2FenerbahceFenerbahce3223634875T T H T B
3SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
4BesiktasBesiktas32151071755H B H T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3215611951T T T B T
6EyupsporEyupspor3314811850T T B B B
7GoztepeGoztepe321210101346H B H T T
8TrabzonsporTrabzonspor321210101346B T T T H
9AntalyasporAntalyaspor3212713-2043T T H B T
10KonyasporKonyaspor3312714-443B T T T B
11KasimpasaKasimpasa3210139-243T H B T H
12Gaziantep FKGaziantep FK3212614-442H T B B B
13KayserisporKayserispor32101111-1041T T H T H
14RizesporRizespor3212416-1240H B T B T
15AlanyasporAlanyaspor329815-1135B B T B H
16SivassporSivasspor339717-1334H B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor324721-3119B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor322426-510B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X