Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Sivas.
![]() Murat Paluli 41 | |
![]() Bekir Boke (Thay: Alex Pritchard) 46 | |
![]() Achilleas Poungouras (Thay: Azizbek Turgunbaev) 46 | |
![]() Cafu (Thay: Haris Hajradinovic) 46 | |
![]() Emrah Bassan (Thay: Samuel Moutoussamy) 64 | |
![]() Josip Brekalo (Thay: Mamadou Fall) 68 | |
![]() Bengali-Fode Koita 70 | |
![]() Goekhan Guel 70 | |
![]() Charilaos Charisis 77 | |
![]() Ziya Erdal (Thay: Charilaos Charisis) 78 | |
![]() Rey Manaj (Thay: Garry Rodrigues) 78 | |
![]() Loret Sadiku (Thay: Aytac Kara) 79 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Goekhan Guel) 90 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Kasimpasa


Diễn biến Sivasspor vs Kasimpasa
Kasimpasa được hưởng quả phạt góc.
Sivasspor đẩy cao đội hình nhưng Burak Pakkan nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân cho Kasimpasa phát bóng lên.
Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Burak Pakkan ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hakan Keles thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul với Antonin Barak thay thế Gökhan Gul.
Burak Pakkan cho đội khách hưởng quả ném biên.
Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sivasspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.
Sivasspor được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Sivasspor có quả ném biên nguy hiểm.
Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Burak Pakkan ra hiệu cho Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Sivas, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Kasimpasa.
Hakan Keles (Kasimpasa) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Loret Sadiku thay thế Aytac Kara.
Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Garry Rodrigues bằng Rey Manaj.
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Kasimpasa
Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Samuel Moutoussamy (12), Alex Pritchard (10), Azizbek Turgunbaev (90), Fode Koita (55)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Jhon Espinoza (14), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)


Thay người | |||
46’ | Azizbek Turgunbaev Achilleas Poungouras | 46’ | Haris Hajradinovic Cafú |
46’ | Alex Pritchard Bekir Turac Boke | 68’ | Mamadou Fall Josip Brekalo |
64’ | Samuel Moutoussamy Emrah Bassan | 79’ | Aytac Kara Loret Sadiku |
78’ | Garry Rodrigues Rey Manaj | 90’ | Goekhan Guel Antonín Barák |
78’ | Charilaos Charisis Ziya Erdal |
Cầu thủ dự bị | |||
Djordje Nikolic | Ali Emre Yanar | ||
Ozkan Yigiter | Sadik Çiftpınar | ||
Rey Manaj | Şant Kazancı | ||
Queensy Menig | Cafú | ||
Emrah Bassan | Josip Brekalo | ||
Alaaddin Okumus | Sinan Alkas | ||
Achilleas Poungouras | Loret Sadiku | ||
Bekir Turac Boke | Taylan Utku Aydin | ||
Emirhan Basyigit | Antonín Barák | ||
Ziya Erdal |
Nhận định Sivasspor vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sivasspor
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 26 | 5 | 1 | 51 | 83 | B T T T T |
2 | ![]() | 32 | 23 | 6 | 3 | 48 | 75 | T T H T B |
3 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 10 | 7 | 17 | 55 | H B H T T |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 9 | 51 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 8 | 50 | T T B B B |
7 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | H B H T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 13 | 46 | B T T T H |
9 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -20 | 43 | T T H B T |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -4 | 43 | B T T T B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 13 | 9 | -2 | 43 | T H B T H |
12 | ![]() | 32 | 12 | 6 | 14 | -4 | 42 | H T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -10 | 41 | T T H T H |
14 | ![]() | 32 | 12 | 4 | 16 | -12 | 40 | H B T B T |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -11 | 35 | B B T B H |
16 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -13 | 34 | H B B T B |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -13 | 34 | B T H B B |
18 | ![]() | 32 | 4 | 7 | 21 | -31 | 19 | B B B B B |
19 | ![]() | 32 | 2 | 4 | 26 | -51 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại