Thứ Năm, 08/05/2025
Murat Paluli
41
Bekir Boke (Thay: Alex Pritchard)
46
Achilleas Poungouras (Thay: Azizbek Turgunbaev)
46
Cafu (Thay: Haris Hajradinovic)
46
Emrah Bassan (Thay: Samuel Moutoussamy)
64
Josip Brekalo (Thay: Mamadou Fall)
68
Bengali-Fode Koita
70
Goekhan Guel
70
Charilaos Charisis
77
Ziya Erdal (Thay: Charilaos Charisis)
78
Rey Manaj (Thay: Garry Rodrigues)
78
Loret Sadiku (Thay: Aytac Kara)
79
Antonin Barak (Thay: Goekhan Guel)
90

Thống kê trận đấu Sivasspor vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Sivasspor
Sivasspor
Kasimpasa
Kasimpasa
34 Kiểm soát bóng 66
22 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sivasspor vs Kasimpasa

Tất cả (130)
90+6'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Sivas.

90+5'

Kasimpasa được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Sivasspor đẩy cao đội hình nhưng Burak Pakkan nhanh chóng thổi phạt việt vị.

90+3'

Bóng đi ra ngoài sân cho Kasimpasa phát bóng lên.

90+2'

Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Burak Pakkan ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Hakan Keles thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul với Antonin Barak thay thế Gökhan Gul.

89'

Burak Pakkan cho đội khách hưởng quả ném biên.

89'

Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Sivasspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Yeni Sivas 4 Eylul.

86'

Sivasspor được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.

86'

Sivasspor có quả ném biên nguy hiểm.

85'

Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Burak Pakkan ra hiệu cho Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

Ở Sivas, đội khách được hưởng quả đá phạt.

80'

Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

79'

Sivasspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Kasimpasa.

79'

Hakan Keles (Kasimpasa) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Loret Sadiku thay thế Aytac Kara.

78'

Sivasspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

78'

Đội chủ nhà thay Garry Rodrigues bằng Rey Manaj.

Đội hình xuất phát Sivasspor vs Kasimpasa

Sivasspor (4-1-4-1): Ali Sasal Vural (35), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Ugur Ciftci (3), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Samuel Moutoussamy (12), Alex Pritchard (10), Azizbek Turgunbaev (90), Fode Koita (55)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Jhon Espinoza (14), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Gökhan Gul (6), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinović (10), Aytaç Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Sivasspor
Sivasspor
4-1-4-1
35
Ali Sasal Vural
7
Murat Paluli
26
Uros Radakovic
27
Noah Sonko Sundberg
3
Ugur Ciftci
8
Charis Charisis
24
Garry Rodrigues
12
Samuel Moutoussamy
10
Alex Pritchard
90
Azizbek Turgunbaev
55
Fode Koita
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytaç Kara
10
Haris Hajradinović
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gul
77
Kévin Rodrigues
58
Yasin Özcan
20
Nicholas Opoku
14
Jhon Espinoza
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
46’
Azizbek Turgunbaev
Achilleas Poungouras
46’
Haris Hajradinovic
Cafú
46’
Alex Pritchard
Bekir Turac Boke
68’
Mamadou Fall
Josip Brekalo
64’
Samuel Moutoussamy
Emrah Bassan
79’
Aytac Kara
Loret Sadiku
78’
Garry Rodrigues
Rey Manaj
90’
Goekhan Guel
Antonín Barák
78’
Charilaos Charisis
Ziya Erdal
Cầu thủ dự bị
Djordje Nikolic
Ali Emre Yanar
Ozkan Yigiter
Sadik Çiftpınar
Rey Manaj
Şant Kazancı
Queensy Menig
Cafú
Emrah Bassan
Josip Brekalo
Alaaddin Okumus
Sinan Alkas
Achilleas Poungouras
Loret Sadiku
Bekir Turac Boke
Taylan Utku Aydin
Emirhan Basyigit
Antonín Barák
Ziya Erdal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
19/02 - 2013
21/09 - 2013
23/02 - 2014
28/12 - 2014
18/10 - 2015
18/12 - 2021
07/05 - 2022
24/12 - 2022
16/05 - 2023
22/10 - 2023
02/03 - 2024
24/11 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3226515183B T T T T
2FenerbahceFenerbahce3223634875T T H T B
3SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
4BesiktasBesiktas32151071755H B H T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3215611951T T T B T
6EyupsporEyupspor3314811850T T B B B
7GoztepeGoztepe321210101346H B H T T
8TrabzonsporTrabzonspor321210101346B T T T H
9AntalyasporAntalyaspor3212713-2043T T H B T
10KonyasporKonyaspor3312714-443B T T T B
11KasimpasaKasimpasa3210139-243T H B T H
12Gaziantep FKGaziantep FK3212614-442H T B B B
13KayserisporKayserispor32101111-1041T T H T H
14RizesporRizespor3212416-1240H B T B T
15AlanyasporAlanyaspor329815-1135B B T B H
16SivassporSivasspor339717-1334H B B T B
17Bodrum FKBodrum FK329716-1334B T H B B
18HataysporHatayspor324721-3119B B B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor322426-510B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X