Thứ Bảy, 02/08/2025

Trực tiếp kết quả Sibenik vs NK Istra 1961 hôm nay 27-02-2022

Giải VĐQG Croatia - CN, 27/2

Kết thúc

Sibenik

Sibenik

2 : 1

NK Istra 1961

NK Istra 1961

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 27/02/2022
Vòng 25 - VĐQG Croatia
Stadion ¦ubicevac
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Abdallahi Mahmoud (Thay: Slavko Blagojevic)
34
Dion Drena Beljo
45+2'
Eros Grezda (Thay: Josip Kvesic)
46
Antonio Marin
56
Antonio Perera
57
Ivan Delic
63
Hassane Bande (Thay: Robert Miskovic)
65
Dino Skorup (Thay: Stipe Bacelic-Grgic)
68
Joao Silva (Thay: Mauro Perkovic)
82
Serder Serderov (Thay: Luka Hujber)
82
Antonio Ivancic (Thay: Facundo Agustin Caseres)
82
Niko Rak
85
Antonio Asanovic (Thay: Niko Rak)
87
Christopher Attys (Thay: Antonio Marin)
87
Ivica Vidovic (Thay: Mario Curic)
90

Thống kê trận đấu Sibenik vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Sibenik
Sibenik
NK Istra 1961
NK Istra 1961
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
10/01 - 2021
VĐQG Croatia
29/08 - 2021
20/11 - 2021
27/02 - 2022
08/05 - 2022
13/08 - 2022
23/10 - 2022
24/02 - 2023
29/04 - 2023
27/09 - 2024
14/12 - 2024
15/03 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
25/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

Giao hữu
19/07 - 2025
VĐQG Croatia
25/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK LokomotivaNK Lokomotiva110013T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb000000
3HNK GoricaHNK Gorica000000
4Hajduk SplitHajduk Split000000
5NK Istra 1961NK Istra 1961000000
6NK VarazdinNK Varazdin000000
7OsijekOsijek000000
8RijekaRijeka000000
9SlavenSlaven000000
10Vukovar 91Vukovar 911001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X