Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Timothy Eyoma 4 | |
![]() Taylor Perry 40 | |
![]() Liam McCarron (Thay: Akinwale Joseph Odimayo) 58 | |
![]() Aaron Pierre 60 | |
![]() Cameron McGeehan (Kiến tạo: Samy Chouchane) 63 | |
![]() Joshua Kayode (Thay: John Marquis) 69 | |
![]() Jordan Rossiter (Thay: Taylor Perry) 69 | |
![]() Tom Bloxham (Thay: George Lloyd) 70 | |
![]() Jack Baldwin (Thay: Liam McCarron) 82 | |
![]() Joshua Kayode 86 | |
![]() Jordan Willis (Thay: Jack Baldwin) 90 | |
![]() Aaron Pierre 90+1' |
Thống kê trận đấu Shrewsbury Town vs Northampton Town


Diễn biến Shrewsbury Town vs Northampton Town

Thẻ vàng cho Aaron Pierre.
Jack Baldwin rời sân và được thay thế bởi Jordan Willis.

Thẻ vàng cho Joshua Kayode.
Liam McCarron rời sân và được thay thế bởi Jack Baldwin.
George Lloyd rời sân và được thay thế bởi Tom Bloxham.
Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi Jordan Rossiter.
John Marquis rời sân và được thay thế bởi Joshua Kayode.
Samy Chouchane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron McGeehan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aaron Pierre đã ghi bàn!
Akinwale Joseph Odimayo rời sân và được thay thế bởi Liam McCarron.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Taylor Perry.

Thẻ vàng cho Timothy Eyoma.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shrewsbury Town vs Northampton Town
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Morgan Feeney (5), Aaron Pierre (16), Josh Feeney (6), Luca Hoole (2), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Taylor Perry (14), Leo Castledine (19), George Lloyd (9), John Marquis (27)
Northampton Town (4-2-3-1): Nikola Tzanev (13), Aaron McGowan (3), Timothy Eyoma (28), Jon Guthrie (5), Nesta Guinness-Walker (12), William Hondermarck (23), Samy Chouchane (30), Mitch Pinnock (10), Cameron McGeehan (18), Akin Odimayo (22), Tom Eaves (9)


Thay người | |||
69’ | Taylor Perry Jordan Rossiter | 58’ | Jack Baldwin Liam McCarron |
69’ | John Marquis Joshua Kayode | 82’ | Jordan Willis Jack Baldwin |
70’ | George Lloyd Tom Bloxham | 90’ | Jack Baldwin Jordan Willis |
Cầu thủ dự bị | |||
Toby Savin | James Dadge | ||
Jordan Rossiter | Jordan Willis | ||
Joshua Kayode | Liam McCarron | ||
Funso Ojo | Jack Baldwin | ||
Tom Bloxham | Neo Dobson | ||
George Nurse | Reuben Wyatt | ||
Tommi O'Reilly | Fran Obiagwu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Thành tích gần đây Northampton Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại