Thứ Sáu, 25/07/2025
Ricardo Graca
20
Hiroki Yamada
20
(Pen) Lukian
22
Makito Ito (Thay: Shota Kaneko)
24
Junnosuke Suzuki
28
Masaki Ikeda (Kiến tạo: Naoya Takahashi)
38
Lukian (Kiến tạo: Taiga Hata)
44
Shunsuke Nishikubo (Thay: Matheus Peixoto)
46
Rei Hirakawa (Thay: Masaya Matsumoto)
46
Lukian
52
Sho Fukuda (Thay: Lukian)
62
Ishii Hisatsugu (Thay: Masaki Ikeda)
62
Bruno Jose (Thay: Rikiya Uehara)
62
Arata Yoshida (Thay: Taiga Hata)
69
Ryo Nemoto (Thay: Akito Suzuki)
69
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Yuto Suzuki)
75
Kazunari Ono (Thay: Junnosuke Suzuki)
78
Yosuke Furukawa (Thay: Hiroto Uemura)
90

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Beom-keun Song (1), Naoya Takahashi (33), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (30), Satoshi Tanaka (5), Yuto Suzuki (37), Masaki Ikeda (18), Akimi Barada (14), Taiga Hata (3), Akito Suzuki (29), Lukian Araujo De Almeida (11)

Jubilo Iwata (4-4-2): Mitsuki Sugimoto (24), Hiroto Uemura (50), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Masaya Matsumoto (14), Leo Gomes (16), Rikiya Uehara (7), Shota Kaneko (40), Ryo Germain (11), Matheus Peixoto (99)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Beom-keun Song
33
Naoya Takahashi
47
Kim Min-Tae
30
Junnosuke Suzuki
5
Satoshi Tanaka
37
Yuto Suzuki
18
Masaki Ikeda
14
Akimi Barada
3
Taiga Hata
29
Akito Suzuki
11 3
Lukian Araujo De Almeida
99
Matheus Peixoto
11
Ryo Germain
40
Shota Kaneko
7
Rikiya Uehara
16
Leo Gomes
14
Masaya Matsumoto
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
15
Kaito Suzuki
50
Hiroto Uemura
24
Mitsuki Sugimoto
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-4-2
Thay người
62’
Lukian
Sho Fukuda
24’
Shota Kaneko
Makito Ito
62’
Masaki Ikeda
Hisatsugu Ishii
46’
Matheus Peixoto
Shunsuke Nishikubo
69’
Taiga Hata
Arata Yoshida
46’
Masaya Matsumoto
Rei Hirakawa
69’
Akito Suzuki
Ryo Nemoto
62’
Rikiya Uehara
Bruno Jose
78’
Junnosuke Suzuki
Kazunari Ono
90’
Hiroto Uemura
Yosuke Furukawa
Cầu thủ dự bị
Hiroki Mawatari
Ryuki Miura
Kazunari Ono
Makito Ito
Arata Yoshida
Shunsuke Nishikubo
Kohei Okuno
Hiroki Yamada
Ryo Nemoto
Bruno Jose
Sho Fukuda
Yosuke Furukawa
Hisatsugu Ishii
Rei Hirakawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
10/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
25/05 - 2024
14/07 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds231076837B H T B T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka23878-231H T T H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X