Thứ Sáu, 25/07/2025
Daiki Sugioka
32
Kazunari Ono
45+7'
Naoki Kanuma (Thay: Yuki Otsu)
46
Kotaro Omori
54
Akimi Barada
61
Ryo Germain (Thay: Yasuhito Endo)
62
Masaya Matsumoto (Thay: Kotaro Omori)
62
Shuto Machino (Thay: Akimi Barada)
65
Atsushi Kurokawa (Thay: Kenyu Sugimoto)
70
Tarik Elyounoussi (Thay: Naoki Yamada)
72
Wellington (Thay: Yuki Ohashi)
72
Norimichi Yamamoto (Thay: Kosuke Yamamoto)
80
Koki Tachi (Thay: Ryo Takahashi)
90

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 22
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata

Shonan Bellmare (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Kazuki Oiwa (22), Kazunari Ono (8), Daiki Sugioka (2), Shota Kobayashi (5), Akimi Barada (14), Takuji Yonemoto (15), Ryo Takahashi (42), Naoki Yamada (10), Yusuke Segawa (13), Yuki Ohashi (17)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Yuto Suzuki (17), Kosuke Yamamoto (23), Yasuhito Endo (50), Daiki Ogawa (5), Yuki Otsu (11), Kotaro Omori (8), Kenyu Sugimoto (9)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-4-2-1
1
Kosei Tani
22
Kazuki Oiwa
8
Kazunari Ono
2
Daiki Sugioka
5
Shota Kobayashi
14
Akimi Barada
15
Takuji Yonemoto
42
Ryo Takahashi
10
Naoki Yamada
13
Yusuke Segawa
17
Yuki Ohashi
9
Kenyu Sugimoto
8
Kotaro Omori
11
Yuki Otsu
5
Daiki Ogawa
50
Yasuhito Endo
23
Kosuke Yamamoto
17
Yuto Suzuki
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
3
Kentaro Oi
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
65’
Akimi Barada
Shuto Machino
46’
Yuki Otsu
Naoki Kanuma
72’
Yuki Ohashi
Wellington
62’
Kotaro Omori
Masaya Matsumoto
72’
Naoki Yamada
Tarik Elyounoussi
62’
Yasuhito Endo
Ryo Germain
90’
Ryo Takahashi
Koki Tachi
70’
Kenyu Sugimoto
Atsushi Kurokawa
80’
Kosuke Yamamoto
Norimichi Yamamoto
Cầu thủ dự bị
Daiki Tomii
Yuji Kajikawa
Koki Tachi
Norimichi Yamamoto
Satoshi Tanaka
Masaya Matsumoto
Wellington
Ryo Germain
Tarik Elyounoussi
Riku Morioka
Shuto Yamamoto
Naoki Kanuma
Shuto Machino
Atsushi Kurokawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
10/04 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/06 - 2022
J League 1
30/07 - 2022
25/05 - 2024
14/07 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/06 - 2025
08/06 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
12/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds231076837B H T B T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka23878-231H T T H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X