Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Iwaki FC hôm nay 07-05-2023

Giải J League 2 - CN, 07/5

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

9 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 3-0
CN, 12:00 07/05/2023
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Takashi Inui (Kiến tạo: Katsuhiro Nakayama)
2
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Takashi Inui)
16
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
45+2'
Naoki Kase (Thay: Yuma Kato)
46
Akira Ibayashi (Kiến tạo: Takashi Inui)
51
Carlinhos (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
53
Takeru Kishimoto (Thay: Yutaka Yoshida)
54
Kenta Nishizawa (Thay: Ronaldo)
54
Yuji Takahashi (Thay: Yoshinori Suzuki)
54
Keiichi Kondo (Thay: Ryo Arita)
55
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Takashi Inui)
57
Koya Kitagawa (Thay: Katsuhiro Nakayama)
60
Akira Disaro (Thay: Takashi Inui)
69
Thiago Santana (Kiến tạo: Kengo Kitazume)
72
Yuma Tsujioka (Thay: Takumi Kawamura)
74
Asahi Haga (Thay: Riku Saga)
81
Shu Yoshizawa (Thay: Kaina Tanimura)
81
Thiago Santana (Kiến tạo: Akira Disaro)
86
Iori Sakamoto (Thay: Naoki Kase)
90
Shu Yoshizawa (Kiến tạo: Asahi Haga)
90+4'
Eiji Miyamoto
90+7'
(Pen) Thiago Santana
90+8'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Iwaki FC
Iwaki FC
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Iwaki FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Akira Ibayashi (38), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ronaldo (3), Kota Miyamoto (13), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Riku Saga (8), Rei Ieizumi (4), Shuhei Hayami (5), Takumi Kawamura (16), Yuma Kato (22), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Sota Nagai (20), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
5
Kengo Kitazume
38
Akira Ibayashi
50
Yoshinori Suzuki
28
Yutaka Yoshida
3
Ronaldo
13
Kota Miyamoto
11 3
Katsuhiro Nakayama
33
Takashi Inui
10
Carlinhos
9 3
Thiago Santana
17
Kaina Tanimura
11
Ryo Arita
20
Sota Nagai
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
22
Yuma Kato
16
Takumi Kawamura
5
Shuhei Hayami
4
Rei Ieizumi
8
Riku Saga
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
54’
Ronaldo
Kenta Nishizawa
46’
Iori Sakamoto
Naoki Kase
54’
Yutaka Yoshida
Takeru Kishimoto
55’
Ryo Arita
Keiichi Kondo
54’
Yoshinori Suzuki
Yuji Takahashi
74’
Takumi Kawamura
Yuma Tsujioka
60’
Katsuhiro Nakayama
Koya Kitagawa
81’
Kaina Tanimura
Shu Yoshizawa
69’
Takashi Inui
Akira Silvano
81’
Riku Saga
Asahi Haga
90’
Naoki Kase
Iori Sakamoto
Cầu thủ dự bị
Takuo Okubo
Iori Sakamoto
Koya Kitagawa
Shu Yoshizawa
Akira Silvano
Keiichi Kondo
Kenta Nishizawa
Asahi Haga
Yuta Kamiya
Naoki Kase
Takeru Kishimoto
Yuma Tsujioka
Yuji Takahashi
Shuhei Shikano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
07/05 - 2023
21/10 - 2023
13/04 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X