Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Ehime FC hôm nay 02-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 02/3

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

2 : 0

Ehime FC

Ehime FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 02/03/2024
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riki Matsuda
29
Yusei Ozaki
32
Yutaka Soneda
51
Kota Miyamoto
54
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Kai Matsuzaki)
58
Taiga Ishiura (Thay: Yutaka Soneda)
68
Ryo Sato (Thay: Shunsuke Motegi)
68
Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)
75
Motoki Nishihara (Thay: Carlinhos)
80
Shinya Yajima (Thay: Kai Matsuzaki)
80
Nelson Ishiwatari (Thay: Shunsuke Tanimoto)
85
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Takashi Inui)
89
Kenta Nishizawa (Thay: Takashi Inui)
90
Yutaka Yoshida (Thay: Reon Yamahara)
90
Kengo Kitazume (Thay: Kota Miyamoto)
90

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Ehime FC

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Ehime FC
Ehime FC
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Ehime FC

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Carlinhos Junior (10), Koya Kitagawa (23)

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Tatsuya Yamaguchi (4), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Yutaka Soneda (7), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
57
Shuichi Gonda
70
Teruki Hara
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
4
Sodai Hasukawa
14
Reon Yamahara
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
19
Kai Matsuzaki
33
Takashi Inui
10
Carlinhos Junior
23 2
Koya Kitagawa
10
Riki Matsuda
17
Shunsuke Motegi
7
Yutaka Soneda
13
Ryo Kubota
14
Shunsuke Tanimoto
8
Yuta Fukazawa
4
Tatsuya Yamaguchi
33
Sora Ogawa
37
Reiya Morishita
19
Yusei Ozaki
36
Shugo Tsuji
Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
Thay người
80’
Carlinhos
Motoki Nishihara
68’
Yutaka Soneda
Taiga Ishiura
80’
Kai Matsuzaki
Shinya Yajima
68’
Shunsuke Motegi
Ryo Sato
90’
Takashi Inui
Kenta Nishizawa
75’
Riki Matsuda
Ben Duncan
90’
Reon Yamahara
Yutaka Yoshida
85’
Shunsuke Tanimoto
Nelson Ishiwatari
90’
Kota Miyamoto
Kengo Kitazume
Cầu thủ dự bị
Lucas Braga
Kenta Tokushige
Motoki Nishihara
Ben Duncan
Shinya Yajima
Taiga Ishiura
Kenta Nishizawa
Ryo Sato
Yutaka Yoshida
Nelson Ishiwatari
Kengo Kitazume
Keonwoo Bak
Yuya Oki
Takanori Maeno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
02/03 - 2024
16/06 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X