Thứ Hai, 16/06/2025
Newerton
14
Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Vinicius Tobias)
22
Lassina Traore
36
Ivan Nesterenko (Thay: Artem Chelyadin)
54
Maryan Shved (Thay: Oleksandr Zubkov)
55
Oleksandr Domolega (Thay: Pavlo Isenko)
68
Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes)
73
Yegor Nazaryna (Thay: Dmytro Kryskiv)
73
Pedrinho (Thay: Georgiy Sudakov)
73
Ivan Nesterenko (Kiến tạo: Andriy Batsula)
77
Vladyslav Ostrovskyi (Thay: Samson Iyede)
80
Marian Faryna (Thay: Irakli Azarovi)
90

Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Vorskla

số liệu thống kê
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Vorskla
Vorskla
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Vorskla

Tất cả (18)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Marian Faryna.

80'

Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Ostrovskyi.

77'

Andriy Batsula đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Ivan Nesterenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Nesterenko đã ghi bàn!

73'

Georgiy Sudakov rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.

73'

Dmytro Kryskiv rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

73'

Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Taras Stepanenko.

68'

Pavlo Isenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Domolega.

55'

Oleksandr Zubkov rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.

54'

Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' V À A A O O O - Lassina Traore đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lassina Traore đã ghi bàn!

22'

Vinicius Tobias đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!

14' V À A A O O O - Newerton đã ghi bàn!

V À A A O O O - Newerton đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Vorskla

Shakhtar Donetsk (4-1-2-2-1): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Marlon Gomes (30), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Newerton (39), Lassina Franck Traore (2)

Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Luka Gucek (25), Andriy Batsula (29), Oleksandr Chornomorets (5), Oleksandr Sklyar (6), Evgen Pavlyuk (18), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77), Krupskyi Illia (27)

Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-2-1
31
Dmytro Riznyk
17
Tobias
5
Valeriy Bondar
22
Mykola Matvienko
16
Irakli Azarov
8
Dmytro Kryskiv
30
Marlon Gomes
10
Georgiy Sudakov
11
Oleksandr Zubkov
39
Newerton
2
Lassina Franck Traore
27
Krupskyi Illia
77
Samson Onomigho
11
Ibrahim Kane
38
Artem Cheliadin
18
Evgen Pavlyuk
6
Oleksandr Sklyar
5
Oleksandr Chornomorets
29
Andriy Batsula
25
Luka Gucek
4
Igor Perduta
7
Pavlo Isenko
Vorskla
Vorskla
4-3-3
Thay người
55’
Oleksandr Zubkov
Maryan Shved
54’
Artem Chelyadin
Ivan Nesterenko
73’
Marlon Gomes
Taras Stepanenko
68’
Pavlo Isenko
Oleksandr Domolega
73’
Dmytro Kryskiv
Yehor Nazaryna
80’
Samson Iyede
Vladyslav Vladyslav
90’
Irakli Azarovi
Marian Farina
Cầu thủ dự bị
Marian Farina
Oleksandr Domolega
Pedrinho
Artem Kulakovskyi
Kiril Fesiun
Vladyslav Vladyslav
Taras Stepanenko
Mykola Kovtalyuk
Eguinaldo
Ivan Nesterenko
Maryan Shved
Yehor Nazaryna
Kevin
Danylo Sikan
Yukhym Konoplia
Artem Bondarenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
23/10 - 2021
04/06 - 2023
30/09 - 2023
14/04 - 2024
04/08 - 2024
05/12 - 2024

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
24/05 - 2025
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
14/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Ukraine
09/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
16/04 - 2025
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
23/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X