![]() Parvizdzhon Umarbaev 40 | |
![]() Jeka 47 | |
![]() Jeka 60 | |
![]() (Pen) Denislav Aleksandrov 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevlievo
Hạng 2 Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
![]() Parvizdzhon Umarbaev 40 | |
![]() Jeka 47 | |
![]() Jeka 60 | |
![]() (Pen) Denislav Aleksandrov 90 |