Thẻ vàng cho Christian Fassnacht.
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Loris Benito 23 | |
![]() Rayan Raveloson (Thay: Loris Benito) 38 | |
![]() Christian Fassnacht (Kiến tạo: Filip Ugrinic) 41 | |
![]() Chris Bedia (Thay: Cedric Itten) 46 | |
![]() Darian Males (Thay: Lukasz Lakomy) 46 | |
![]() Sandro Lauper 64 | |
![]() Enzo Crivelli (Thay: Alioune Ndoye) 67 | |
![]() Gael Ondoua 72 | |
![]() Abdu Conte 83 | |
![]() Christian Fassnacht 90+5' |
Thống kê trận đấu Servette vs Young Boys


Diễn biến Servette vs Young Boys


Thẻ vàng cho Abdu Conte.

Thẻ vàng cho Gael Ondoua.
Alioune Ndoye rời sân và được thay thế bởi Enzo Crivelli.

Thẻ vàng cho Sandro Lauper.
Lukasz Lakomy rời sân và được thay thế bởi Darian Males.
Cedric Itten rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Ugrinic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Fassnacht ghi bàn!
Loris Benito rời sân và được thay thế bởi Rayan Raveloson.

Thẻ vàng cho Loris Benito.
Servette Geneva được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Young Boys tại Stade de Geneve.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Quả phát bóng lên cho Servette Geneva tại Stade de Geneve.
Liệu Young Boys có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Servette Geneva không?
Sven Wolfensberger trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Sven Wolfensberger chỉ định một quả đá phạt cho Servette Geneva ở phần sân nhà.
Ném biên cho Servette Geneva.
Đội hình xuất phát Servette vs Young Boys
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Kasim Adams (25), Steve Rouiller (4), Bradley Mazikou (18), Gael Ondua (5), Anthony Baron (6), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Dereck Kutesa (17), Alioune Ndoye (24)
Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Zachary Athekame (24), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Filip Ugrinic (7), Sandro Lauper (30), Christian Fassnacht (16), Lukasz Lakomy (8), Alan Virginius (21), Cedric Itten (9)


Thay người | |||
67’ | Alioune Ndoye Enzo Crivelli | 38’ | Loris Benito Rayan Raveloson |
46’ | Lukasz Lakomy Darian Males | ||
46’ | Cedric Itten Chris Bedia |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Nonge | David Von Ballmoos | ||
Leo Besson | Miguel Chaiwa | ||
Yoan Severin | Lewin Blum | ||
David Douline | Abdu Conté | ||
Tiemoko Ouattara | Darian Males | ||
Keyan Varela | Rayan Raveloson | ||
Enzo Crivelli | Kastriot Imeri | ||
Jeremy Guillemenot | Felix Emmanuel Tsimba | ||
Chris Bedia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Servette
Thành tích gần đây Young Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại