Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Sepsi OSK vs CFR Cluj hôm nay 26-02-2022

Giải VĐQG Romania - Th 7, 26/2

Kết thúc

Sepsi OSK

Sepsi OSK

0 : 2

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 0-1
T7, 22:30 26/02/2022
Vòng 28 - VĐQG Romania
Stadionul Sepsi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Camora (Kiến tạo: Cristian Negut)
5
Marko Dugandzic
44
Gabriel Debeljuh (Thay: Marko Dugandzic)
46
Mateo Susic (Thay: Cristian Manea)
62
Cristian Barbut (Thay: Stefan Askovski)
63
Kevin Luckassen (Thay: Alexandru Tudorie)
72
Vitalie Damascan (Thay: Adnan Aganovic)
72
Claudiu Petrila (Thay: Roger)
73
Camora
78
Kevin Luckassen
80
Claudiu Petrila
83
Gabriel Debeljuh (Kiến tạo: Daniel Graovac)
84
Alexandru Paun (Thay: Cristian Negut)
88
Yuri (Thay: Ciprian Ioan Deac)
88
Cristian Barbut
89
Bogdan Mitrea
89
Mihai Bordeianu
90+4'

Thống kê trận đấu Sepsi OSK vs CFR Cluj

số liệu thống kê
Sepsi OSK
Sepsi OSK
CFR Cluj
CFR Cluj
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 19
1 Việt vị 3
36 Chuyền dài 11
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 6
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 12
3 Chăm sóc y tế 5

Đội hình xuất phát Sepsi OSK vs CFR Cluj

Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Bogdan Mitrea (3), Andres Dumitrescu (20), Nicolae Paun (6), Eder Gonzalez (14), Adnan Aganovic (77), Stefan Askovski (15), Alexandru Tudorie (9), Marius Stefanescu (11)

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Cristian Manea (4), Daniel Graovac (6), Andrei Burca (3), Camora (45), Mihai Bordeianu (37), Bismarck Adjei-Boateng (21), Ciprian Ioan Deac (10), Cristian Negut (20), Marko Dugandzic (17), Roger (77)

Sepsi OSK
Sepsi OSK
4-3-3
33
Roland Niczuly
88
Radoslav Dimitrov
82
Branislav Ninaj
3
Bogdan Mitrea
20
Andres Dumitrescu
6
Nicolae Paun
14
Eder Gonzalez
77
Adnan Aganovic
15
Stefan Askovski
9
Alexandru Tudorie
11
Marius Stefanescu
77
Roger
17
Marko Dugandzic
20
Cristian Negut
10
Ciprian Ioan Deac
21
Bismarck Adjei-Boateng
37
Mihai Bordeianu
45
Camora
3
Andrei Burca
6
Daniel Graovac
4
Cristian Manea
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
63’
Stefan Askovski
Cristian Barbut
46’
Marko Dugandzic
Gabriel Debeljuh
72’
Adnan Aganovic
Vitalie Damascan
62’
Cristian Manea
Mateo Susic
72’
Alexandru Tudorie
Kevin Luckassen
73’
Roger
Claudiu Petrila
88’
Ciprian Ioan Deac
Yuri
88’
Cristian Negut
Alexandru Paun
Cầu thủ dự bị
George Dragomir
Yuri
Cristian Barbut
Alexandru Paun
Istvan Fulop
Razvan Sava
Catalin Golofca
Mateo Susic
Razvan Catalin Began
Florin Stefan
Razvan Tincu
Alexandru Chipciu
Rares Ispas
Hadi Sacko
Vitalie Damascan
Gabriel Debeljuh
Kevin Luckassen
Claudiu Petrila

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
26/10 - 2021
26/02 - 2022
18/10 - 2022
07/03 - 2023
06/10 - 2023
18/12 - 2023
26/10 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Sepsi OSK

Hạng 2 Romania
03/08 - 2025
VĐQG Romania
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
14/02 - 2025
10/02 - 2025
H1: 3-0
06/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
17/01 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

Europa League
01/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Romania
27/07 - 2025
Europa League
25/07 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Romania
21/07 - 2025
Europa League
18/07 - 2025
VĐQG Romania
14/07 - 2025
Europa League
11/07 - 2025
Giao hữu
26/06 - 2025
Cúp quốc gia Romania
15/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta4310310H T T T
2UTA AradUTA Arad422028H H T T
3FC Rapid 1923FC Rapid 1923321047T H T
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova321037H T T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges420206B B T T
6BotosaniBotosani312045H H T
7Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti412105H H B T
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj311124T H B
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti411214H B T B
10Otelul GalatiOtelul Galati311104H B T
11FCSBFCSB4112-14H T B B
12CFR ClujCFR Cluj3111-14T H B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia310203B T B
14HermannstadtHermannstadt3021-12H H B
15FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti4013-71B H B B
16Miercurea CiucMiercurea Ciuc4013-91H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X