Thứ Năm, 26/06/2025

Trực tiếp kết quả SCR Altach vs Austria Wien hôm nay 12-02-2022

Giải VĐQG Áo - Th 7, 12/2

Kết thúc

SCR Altach

SCR Altach

0 : 2

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 0-2
T7, 23:00 12/02/2022
Vòng 19 - VĐQG Áo
Cashpoint Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Manfred Fischer (Kiến tạo: Matthias Braunoeder)
16
Noah Ohio (Kiến tạo: Alexander Gruenwald)
19
Markus Suttner
29
Lukas Muehl
35
Sebastian Aigner
37
Bakary Nimaga
46
Dominik Reiter (Thay: Marco Meilinger)
59
Atdhe Nuhiu (Thay: Noah Bischof)
59
Florian Wustinger (Thay: Alexander Gruenwald)
69
Matthias Braunoeder
73
Georg Teigl (Thay: Noah Ohio)
78
Felix Strauss
83
David Bumberger (Thay: Ange Nanizayamo)
84
Manuel Thurnwald
89
Romeo Vucic (Thay: Aleksandar Jukic)
90

Thống kê trận đấu SCR Altach vs Austria Wien

số liệu thống kê
SCR Altach
SCR Altach
Austria Wien
Austria Wien
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SCR Altach vs Austria Wien

SCR Altach (4-2-3-1): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Felix Strauss (4), Ange Nanizayamo (37), Emanuel Schreiner (16), Sebastian Aigner (19), Bakary Nimaga (42), Marco Meilinger (11), Gianluca Gaudino (55), Noah Bischof (12), Christoph Monschein (7)

Austria Wien (4-2-3-1): Patrick Pentz (1), Marvin Santos (66), Lukas Muehl (20), Johannes Handl (46), Markus Suttner (29), Matthias Braunoeder (23), Eric Martel (5), Aleksandar Jukic (77), Alexander Gruenwald (10), Manfred Fischer (30), Noah Ohio (18)

SCR Altach
SCR Altach
4-2-3-1
13
Tino Casali
34
Manuel Thurnwald
4
Felix Strauss
37
Ange Nanizayamo
16
Emanuel Schreiner
19
Sebastian Aigner
42
Bakary Nimaga
11
Marco Meilinger
55
Gianluca Gaudino
12
Noah Bischof
7
Christoph Monschein
18
Noah Ohio
30
Manfred Fischer
10
Alexander Gruenwald
77
Aleksandar Jukic
5
Eric Martel
23
Matthias Braunoeder
29
Markus Suttner
46
Johannes Handl
20
Lukas Muehl
66
Marvin Santos
1
Patrick Pentz
Austria Wien
Austria Wien
4-2-3-1
Thay người
59’
Noah Bischof
Atdhe Nuhiu
69’
Alexander Gruenwald
Florian Wustinger
59’
Marco Meilinger
Dominik Reiter
78’
Noah Ohio
Georg Teigl
84’
Ange Nanizayamo
David Bumberger
90’
Aleksandar Jukic
Romeo Vucic
Cầu thủ dự bị
Noah Bitsche
Georg Teigl
David Bumberger
Romeo Vucic
Johannes Tartarotti
Christian Schoissengeyr
Jakob Odehnal
Leonardo Ivkic
Samuel Mischitz
Dario Kreiker
Atdhe Nuhiu
Florian Wustinger
Dominik Reiter
Mirko Kos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
18/09 - 2021
12/02 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
24/09 - 2023
17/02 - 2024
01/09 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây SCR Altach

Giao hữu
22/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X