Thứ Năm, 26/06/2025

Trực tiếp kết quả SCR Altach vs Austria Wien hôm nay 24-09-2023

Giải VĐQG Áo - CN, 24/9

Kết thúc

SCR Altach

SCR Altach

2 : 1

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 2-1
CN, 19:30 24/09/2023
Vòng 8 - VĐQG Áo
Cashpoint Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Johannes Handl (Kiến tạo: Dominik Fitz)
5
Lukas Fadinger (Kiến tạo: Christian Gebauer)
7
(Pen) Mike-Steven Baehre
15
Felix Strauss (Thay: Constantin Reiner)
23
Lucas Galvao
40
Christian Gebauer
45+4'
Andreas Gruber
45+4'
Sandro Ingolitsch
45+5'
Hakim Guenouche
47
Lukas Jaeger
54
Jan Jurcec (Thay: Sandro Ingolitsch)
59
Manuel Polster (Thay: Hakim Guenouche)
64
Fisnik Asllani (Thay: Matthias Braunoeder)
64
Mike-Steven Baehre
70
Dominik Fitz
71
Atdhe Nuhiu
73
Aleksandar Jukic (Thay: Dominik Fitz)
74
Muharem Huskovic (Thay: James Holland)
74
Marvin Potzmann (Thay: Johannes Handl)
74
Muharem Huskovic (Thay: Dominik Fitz)
74
Aleksandar Jukic (Thay: James Holland)
74
Dejan Stojanovic
80
Dominik Reiter (Thay: Christian Gebauer)
81
Amir Abdijanovic (Thay: Mike-Steven Baehre)
81
Atdhe Nuhiu
90+2'
Atdhe Nuhiu
90+3'
Lucas Galvao
90+4'
Manfred Fischer
90+4'
Mirko Kos
90+5'

Thống kê trận đấu SCR Altach vs Austria Wien

số liệu thống kê
SCR Altach
SCR Altach
Austria Wien
Austria Wien
31 Kiểm soát bóng 69
16 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
6 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SCR Altach vs Austria Wien

SCR Altach (3-4-1-2): Dejan Stojanovic (1), Constantin Reiner (6), Lukas Gugganig (5), Paul-Friedrich Koller (15), Sandro Ingolitsch (25), Leonardo Lukacevic (12), Lukas Jager (23), Mike Bahre (8), Lukas Fadinger (30), Christian Gebauer (27), Atdhe Nuhiu (9)

Austria Wien (3-4-3): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Lucas Galvao (3), Reinhold Ranftl (26), Matthias Braunoder (23), James Holland (8), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36)

SCR Altach
SCR Altach
3-4-1-2
1
Dejan Stojanovic
6
Constantin Reiner
5
Lukas Gugganig
15
Paul-Friedrich Koller
25
Sandro Ingolitsch
12
Leonardo Lukacevic
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
30
Lukas Fadinger
27
Christian Gebauer
9
Atdhe Nuhiu
36
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
30
Manfred Fischer
21
Hakim Guenouche
8
James Holland
23
Matthias Braunoder
26
Reinhold Ranftl
3
Lucas Galvao
66
Marvin Martins
46
Johannes Handl
1
Christian Fruchtl
Austria Wien
Austria Wien
3-4-3
Thay người
23’
Constantin Reiner
Felix Strauss
64’
Matthias Braunoeder
Fisnik Asllani
59’
Sandro Ingolitsch
Jan Jurcec
64’
Hakim Guenouche
Manuel Polster
81’
Christian Gebauer
Dominik Reiter
74’
Dominik Fitz
Muharem Huskovic
81’
Mike-Steven Baehre
Amir Abdijanovic
74’
Johannes Handl
Marvin Potzmann
74’
James Holland
Aleksandar Jukic
Cầu thủ dự bị
Tobias Schutzenauer
Mirko Kos
Felix Strauss
Muharem Huskovic
Noah Bischof
Fisnik Asllani
Dominik Reiter
Manuel Polster
Nosa Iyobosa Edokpolor
Marvin Potzmann
Amir Abdijanovic
Matteo Meisl
Jan Jurcec
Aleksandar Jukic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
18/09 - 2021
12/02 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
24/09 - 2023
17/02 - 2024
01/09 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây SCR Altach

Giao hữu
22/06 - 2025
21/06 - 2025
VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X