- Elvis Perlaza51
- Augustin Rodriguez (Thay: Jersson Gonzalez)46
- Hugo Rodallega60
- Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Elvis Perlaza)64
- Dairon Mosquera (Thay: Juan Zuluaga)77
- Yilmar Velasquez (Thay: Jhojan Torres)84
- Diego Armando Hernandez Quinones (Thay: Facundo Aguero)84
- Augustin Rodriguez90+4'
- Yhorman Hurtado45+2'
- Luis Miranda (Thay: Carlos Manuel Cortes Barreiro)69
- Brayan Rovira83
- Lucas Gonzalez (Thay: Yhorman Hurtado)85
- Marlon Torres86
- Lucas Gonzalez (Thay: Brayan Gil)85
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Tolima
số liệu thống kê
Santa Fe
Tolima
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 8
22 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Tolima
Thay người | |||
46’ | Jersson Gonzalez Augustin Rodriguez | 69’ | Carlos Manuel Cortes Barreiro Luis Miranda |
64’ | Elvis Perlaza Jhon Wenceslao Melendez Murillo | 85’ | Brayan Gil Lucas Gonzalez |
77’ | Juan Zuluaga Dairon Mosquera | ||
84’ | Jhojan Torres Yilmar Velasquez | ||
84’ | Facundo Aguero Diego Armando Hernandez Quinones |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Correa | Juan Camilo Chaverra | ||
Juan Espitia | Anderson Angulo | ||
Yilmar Velasquez | Yilson Rosales | ||
Dairon Mosquera | Cristian Trujillo | ||
Augustin Rodriguez | Facundo Bone | ||
Diego Armando Hernandez Quinones | Luis Miranda | ||
Jhon Wenceslao Melendez Murillo | Lucas Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T H T H |
2 | Millonarios | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T T T B T |
3 | Deportivo Pereira | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B T T B |
4 | Bucaramanga | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B T T B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T B T T |
2 | Once Caldas | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | B B H T H |
3 | Tolima | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B H T |
4 | La Equidad | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại