Tại Ponta Delgada, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
![]() Joao Carvalho (Kiến tạo: Wagner Pina) 2 | |
![]() Yanis Begraoui (Kiến tạo: Andre Lacximicant) 30 | |
![]() Klismahn (Thay: Frederico Venancio) 31 | |
![]() Vinicius (Kiến tạo: Pedro Ferreira) 36 | |
![]() Alisson Safira 38 | |
![]() Matheus Pereira 58 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Andre Lacximicant) 62 | |
![]() Alejandro Marques (Thay: Fabricio Garcia) 62 | |
![]() Gabriel Silva (Kiến tạo: Klismahn) 63 | |
![]() Goncalo Costa (Thay: Andre Lacximicant) 65 | |
![]() Joao Carvalho 68 | |
![]() Lucas Soares (Thay: Diogo Calila) 69 | |
![]() Ricardinho (Thay: Pedro Ferreira) 69 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Yanis Begraoui) 72 | |
![]() Matheus Nunes (Thay: Luis Rocha) 79 | |
![]() Sergio Araujo (Thay: Adriano) 79 | |
![]() Helder Costa (Thay: Pedro Amaral) 86 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Thay: Joao Carvalho) 86 | |
![]() Vinicius Zanocelo 89 | |
![]() Xeka 90 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Estoril


Diễn biến Santa Clara vs Estoril
Bóng đi ra ngoài sân và Estoril được hưởng quả phát bóng lên.
Estoril được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc do Miguel Andre Monteiro Fonseca trao.
Miguel Andre Monteiro Fonseca trao cho đội khách một quả ném biên.
Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Estoril được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Estoril được hưởng quả phát bóng lên.

Xeka (Estoril) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Estoril.
Đội khách ở Ponta Delgada được hưởng một quả phát bóng lên.
Santa Clara Azores được hưởng một quả phạt góc.

Vinicius Zanocelo (Estoril) nhận thẻ vàng.
Tại Ponta Delgada, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Santa Clara Azores được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Estoril được hưởng quả ném biên tại Estadio de Sao Miguel.
Helder Costa vào thay Pedro Amaral cho Estoril tại Estadio de Sao Miguel.
Vinicius Zanocelo vào sân thay cho Joao Carvalho bên phía Estoril.
Miguel Andre Monteiro Fonseca chỉ định một quả đá phạt cho Estoril ở phần sân nhà.
Santa Clara Azores thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estoril.
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Estoril
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Frederico Venancio (21), Diogo Calila (2), Adriano (6), Pedro Ferreira (8), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Alisson Safira (9), Gabriel Silva (11)
Estoril (3-4-3): Joel Robles (27), Kevin Boma (44), Felix Bacher (25), Pedro Amaral (24), Wagner Pina (20), Xeka (88), Jordan Holsgrove (10), Fabricio Garcia Andrade (17), Andre Lacximicant (19), Yanis Begraoui (14), João Carvalho (12)


Thay người | |||
31’ | Frederico Venancio Klismahn | 62’ | Fabricio Garcia Alejandro Marques |
69’ | Pedro Ferreira Ricardinho | 62’ | Andre Lacximicant Goncalo Costa |
69’ | Diogo Calila Lucas Soares | 72’ | Yanis Begraoui Rafik Guitane |
79’ | Luis Rocha MT | 86’ | Joao Carvalho Vinicius Zanocelo |
79’ | Adriano Sergio Araujo | 86’ | Pedro Amaral Helder Costa |
Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Kevin Chamorro | ||
Ricardinho | Jandro Orellana | ||
Joao Costa | Vinicius Zanocelo | ||
Guilherme Ramos | Alejandro Marques | ||
MT | Helder Costa | ||
Sergio Araujo | Goncalo Costa | ||
Lucas Soares | Pedro Carvalho | ||
Klismahn | Rafik Guitane | ||
Daniel Borges | Philippe Lanquetin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Santa Clara
Thành tích gần đây Estoril
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại