![]() (Pen) Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 12 | |
![]() Arthur Chaves 36 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 46 | |
![]() Daniel Labila (Thay: Christophe Nduwarugira) 46 | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 53 | |
![]() Klismahn 62 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 66 | |
![]() Sergio Miguel Lobo Araujo (Thay: Klismahn) 66 | |
![]() Famana Quizera 67 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Famana Quizera) 68 | |
![]() Marquinho (Thay: Gauthier Ott) 68 | |
![]() Matheus Nunes Fagundes De Araujo (Thay: Rafael Martins) 75 | |
![]() Joao Marcos Lima Candido (Thay: Paulo Henrique) 75 | |
![]() Jose Velazquez (Thay: Luis Rocha) 84 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Santa Clara

Academico Viseu
34 Kiểm soát bóng 66
8 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 29
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Academico Viseu
Thay người | |||
66’ | Klismahn Serginho | 46’ | Miguel Bandarra Rodrigues Stivan Petkov |
66’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Gabriel Silva | 46’ | Christophe Nduwarugira Daniel Labila |
75’ | Paulo Henrique Joao Marcos Lima Candido | 68’ | Gauthier Ott Marquinho |
75’ | Rafael Martins Matheus Nunes Fagundes De Araujo | 68’ | Famana Quizera Issoufi Maiga |
84’ | Luis Rocha Jose Velazquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Guillermo Diaz | Mouhamed Mbaye | ||
Diogo Calila | Joao Reis Pinto | ||
Jose Velazquez | Sori Mane | ||
Joao Marcos Lima Candido | Stivan Petkov | ||
Andre Miguel Pinto Lopes | Jeppe Simonsen | ||
Miguel Pires | Daniel Labila | ||
Matheus Nunes Fagundes De Araujo | Henrique Gomes | ||
Serginho | Marquinho | ||
Gabriel Silva | Issoufi Maiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại