Thứ Tư, 07/05/2025
Shinya Nakano
47
Yuya Osako (Kiến tạo: Yoshinori Muto)
71
Junya Tanaka (Kiến tạo: Yuya Osako)
90+6'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Vissel Kobe
Vissel Kobe
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Vissel Kobe

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Kyu Park (40), Toshio Shimakawa (4), Eduardo (3), Shinya Nakano (47), Ryohei Shirasaki (13), Kei Koizumi (37), Yuta Higuchi (10), Keiya Sento (44), Yoshihiro Nakano (7), Noriyoshi Sakai (15), Tomoya Koyamatsu (22)

Vissel Kobe (4-4-2): Hiroki Iikura (18), Tetsushi Yamakawa (23), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Leo Osaki (25), Yuya Nakasaka (31), Yutaro Oda (41), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
40
Il-Kyu Park
4
Toshio Shimakawa
3
Eduardo
47
Shinya Nakano
13
Ryohei Shirasaki
37
Kei Koizumi
10
Yuta Higuchi
44
Keiya Sento
7
Yoshihiro Nakano
15
Noriyoshi Sakai
22
Tomoya Koyamatsu
10
Yuya Osako
11
Yoshinori Muto
41
Yutaro Oda
31
Yuya Nakasaka
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
24
Gotoku Sakai
3
Yuki Kobayashi
17
Ryuho Kikuchi
23
Tetsushi Yamakawa
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
74’
Tomoya Koyamatsu
Ryunosuke Sagara
50’
Yutaro Oda
Junya Tanaka
74’
Ryohei Shirasaki
Yuto Iwasaki
65’
Yuya Nakasaka
Daiju Sasaki
74’
Noriyoshi Sakai
Keita Yamashita
80’
Leo Osaki
Shion Inoue
82’
Keiya Sento
Yoshiki Takahashi
82’
Yoshihiro Nakano
Yong-Gi Ryang
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Daiya Maekawa
Masaya Tashiro
Ryo Hatsuse
Yoshiki Takahashi
Nagisa Sakurauchi
Yong-Gi Ryang
Shion Inoue
Ryunosuke Sagara
Daiju Sasaki
Yuto Iwasaki
Tatsunori Sakurai
Keita Yamashita
Junya Tanaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/05 - 2021
04/12 - 2021
14/05 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
16/07 - 2023
03/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
AFC Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1510141331T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol14761627H T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC16835327T T B B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds15744525T T T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima14725223B B B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka15726-123H B T T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse15636221T T T B B
8Vissel KobeVissel Kobe13634221T T T T B
9Avispa FukuokaAvispa Fukuoka15636-121B H H B B
10Machida ZelviaMachida Zelvia15627-120B B T B B
11Tokyo VerdyTokyo Verdy15555-320H T T B T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka15546119H B B T T
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15546019B H B B H
14Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare15537-918B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight15438-615T B B T H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC14338-712H H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X