Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Sagan Tosu vs Tokyo Verdy hôm nay 03-05-2024

Giải J League 1 - Th 6, 03/5

Kết thúc
0 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-1
T6, 13:00 03/05/2024
Vòng 11 - J League 1
Ekimae Real Estate Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Katsunori Ueebisu
17
(Pen) Yudai Kimura
20
Hijiri Onaga
51
Kosuke Saito (Thay: Tomoya Miki)
65
Yuan Matsuhashi (Thay: Tiago Alves)
65
Ayumu Yokoyama (Thay: Yuki Horigome)
68
Vinicius Araujo (Thay: Cayman Togashi)
73
Shota Hino (Thay: Taichi Kikuchi)
79
Naoyuki Fujita (Thay: Kohei Tezuka)
79
Yusuke Maruhashi (Thay: Katsunori Ueebisu)
79
Yuto Tsunashima (Thay: Itsuki Someno)
85
Daiki Fukazawa (Thay: Hijiri Onaga)
85
Yuto Tsunashima
90
Yuto Yamada (Thay: Yudai Kimura)
90
Matheus Vidotto
90+6'
Yuan Matsuhashi (Kiến tạo: Yuto Tsunashima)
90+7'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Tokyo Verdy

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Katsunori Ueebisu (16), Kosuke Yamazaki (2), Tae-Hyeon Kim (20), Taichi Kikuchi (23), So Kawahara (5), Kohei Tezuka (7), Cayman Togashi (22), Yuki Horigome (21), Yoichi Naganuma (88), Marcelo Ryan (99)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Hijiri Onaga (22), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (15), Yutaro Hakamata (26), Tomoya Miki (10), Tetsuyuki Inami (17), Koki Morita (7), Tiago Alves (14), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
16
Katsunori Ueebisu
2
Kosuke Yamazaki
20
Tae-Hyeon Kim
23
Taichi Kikuchi
5
So Kawahara
7
Kohei Tezuka
22
Cayman Togashi
21
Yuki Horigome
88
Yoichi Naganuma
99
Marcelo Ryan
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
14
Tiago Alves
7
Koki Morita
17
Tetsuyuki Inami
10
Tomoya Miki
26
Yutaro Hakamata
15
Kaito Chida
4
Naoki Hayashi
22
Hijiri Onaga
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
68’
Yuki Horigome
Ayumu Yokoyama
65’
Tomoya Miki
Kosuke Saito
73’
Cayman Togashi
Vinicius Araujo
65’
Tiago Alves
Yuan Matsuhashi
79’
Kohei Tezuka
Naoyuki Fujita
85’
Hijiri Onaga
Daiki Fukazawa
79’
Katsunori Ueebisu
Yusuke Maruhashi
85’
Itsuki Someno
Yuto Tsunashima
79’
Taichi Kikuchi
Shota Hino
90’
Yudai Kimura
Yuto Yamada
Cầu thủ dự bị
Naoyuki Fujita
Yuya Nagasawa
Arnau Riera Rodriguez
Daiki Fukazawa
Yusuke Maruhashi
Yuto Yamada
Shota Hino
Kosuke Saito
Ryonosuke Kabayama
Yuto Tsunashima
Ayumu Yokoyama
Yuan Matsuhashi
Vinicius Araujo
Hiroto Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/05 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-5

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B B T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625B T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
6Vissel KobeVissel Kobe12633321T B T T T
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020H B B B T
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220B T H B T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536118T T B H B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818T B B T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517H B H T T
15FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
17Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X