Thứ Bảy, 02/08/2025
Cayman Togashi (Thay: Yuki Horigome)
46
Yoichi Naganuma (Kiến tạo: Wataru Harada)
61
Takashi Usami (Thay: Issam Jebali)
66
Shinya Nakano (Thay: Ryu Takao)
66
Kentaro Moriya (Thay: Yuji Ono)
70
Ayumu Yokoyama (Thay: Yoshiki Narahara)
70
Ryonosuke Kabayama (Thay: Taichi Kikuchi)
74
Hideki Ishige (Thay: Neta Lavi)
83
Hiroto Yamami (Thay: Ryotaro Meshino)
83
Akito Fukuta (Thay: Kohei Tezuka)
87
Musashi Suzuki (Thay: Dawhan)
89
Il-Kyu Park
90+4'
Hiroto Yamami (Kiến tạo: Musashi Suzuki)
90+6'

Thống kê trận đấu Sagan Tosu vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Sagan Tosu
Sagan Tosu
Gamba Osaka
Gamba Osaka
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 28
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sagan Tosu vs Gamba Osaka

Sagan Tosu (4-2-3-1): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Hwang Seok-Ho (20), Kosuke Yamazaki (2), Taichi Kikuchi (23), So Kawahara (5), Kohei Tezuka (7), Yoichi Naganuma (24), Yuki Horigome (44), Yoshiki Narahara (27), Yuji Ono (10)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Yota Sato (16), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Yuki Yamamoto (29), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Issam Jebali (11), Ryotaro Meshino (8)

Sagan Tosu
Sagan Tosu
4-2-3-1
71
Il-Gyu Park
42
Wataru Harada
20
Hwang Seok-Ho
2
Kosuke Yamazaki
23
Taichi Kikuchi
5
So Kawahara
7
Kohei Tezuka
24
Yoichi Naganuma
44
Yuki Horigome
27
Yoshiki Narahara
10
Yuji Ono
8
Ryotaro Meshino
11
Issam Jebali
47
Juan Matheus Alano Nascimento
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
16
Yota Sato
13
Ryu Takao
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
46’
Yuki Horigome
Cayman Togashi
66’
Issam Jebali
Takashi Usami
70’
Yoshiki Narahara
Ayumu Yokoyama
66’
Ryu Takao
Shinya Nakano
70’
Yuji Ono
Kentaro Moriya
83’
Neta Lavi
Hideki Ishige
74’
Taichi Kikuchi
Ryonosuke Kabayama
83’
Ryotaro Meshino
Hiroto Yamami
87’
Kohei Tezuka
Akito Fukuta
89’
Dawhan
Musashi Suzuki
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Takashi Usami
Cayman Togashi
Hideki Ishige
Ryonosuke Kabayama
Shinya Nakano
Ayumu Yokoyama
Kyung-won Kwon
Jun Nishikawa
Kei Ishikawa
Kentaro Moriya
Musashi Suzuki
Akito Fukuta
Hiroto Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
14/04 - 2021
23/10 - 2021
29/05 - 2022
03/09 - 2022
25/02 - 2023
26/08 - 2023
14/04 - 2024
14/07 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X