![]() Mario Mihal 4 | |
![]() Rastislav Vaclavik (Kiến tạo: Adam Gazi) 30 | |
![]() Tomas Gerat 39 | |
![]() Martin Regali (Kiến tạo: Martin Chrien) 48 | |
![]() Adam Morong (Thay: Lukas Fabis) 49 | |
![]() Richard Zupa 61 | |
![]() Martin Necas (Thay: Richard Zupa) 68 | |
![]() Jakub Rakyta (Thay: Oliver Luteran) 70 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Tomas Bobcek) 70 | |
![]() Adam Gazi 71 | |
![]() Peter Vosko (Thay: Erik Jendrisek) 86 | |
![]() Adrian Kacerik (Thay: Tomas Stas) 86 | |
![]() Luboslav Laura (Thay: Adam Gazi) 90 |
Thống kê trận đấu Ruzomberok vs Liptovsky Mikulas
số liệu thống kê

Ruzomberok

Liptovsky Mikulas
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ruzomberok vs Liptovsky Mikulas
Ruzomberok (4-4-2): Ivan Krajcirik (35), Lukas Fabis (19), Jan Maslo (3), Alexander Mojzis (2), Matej Madlenak (13), Martin Chrien (30), Marek Zsigmund (24), Oliver Luteran (4), Martin Regali (9), Tomas Bobcek (14), Stefan Gerec (15)
Liptovsky Mikulas (5-3-2): Dominik Svacek (29), Marko Totka (18), David Filinsky (28), Imrich Bedecs (26), Mario Mihal (12), Richard Zupa (2), Rastislav Vaclavik (9), Tomas Gerat (8), Tomas Stas (11), Adam Gazi (23), Erik Jendrisek (62)

Ruzomberok
4-4-2
35
Ivan Krajcirik
19
Lukas Fabis
3
Jan Maslo
2
Alexander Mojzis
13
Matej Madlenak
30
Martin Chrien
24
Marek Zsigmund
4
Oliver Luteran
9
Martin Regali
14
Tomas Bobcek
15
Stefan Gerec
62
Erik Jendrisek
23
Adam Gazi
11
Tomas Stas
8
Tomas Gerat
9
Rastislav Vaclavik
2
Richard Zupa
12
Mario Mihal
26
Imrich Bedecs
28
David Filinsky
18
Marko Totka
29
Dominik Svacek

Liptovsky Mikulas
5-3-2
Thay người | |||
49’ | Lukas Fabis Adam Morong | 68’ | Richard Zupa Martin Necas |
70’ | Tomas Bobcek Marko Kelemen | 86’ | Tomas Stas Adrian Kacerik |
70’ | Oliver Luteran Jakub Rakyta | 86’ | Erik Jendrisek Peter Vosko |
90’ | Adam Gazi Luboslav Laura |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Kelemen | Peter Dungel | ||
Gabriel Halabrin | Martin Necas | ||
Adrian Macejko | Adam Matos | ||
Jakub Rakyta | Luboslav Laura | ||
Mario Mrva | Denis Groger | ||
Tomas Fruhwald | Adrian Kacerik | ||
Matus Maly | Lukas Bielak | ||
Adam Morong | Peter Vosko | ||
Alexander Selecky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Giao hữu
Thành tích gần đây Ruzomberok
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại